Định nghĩa của từ insignificance

insignificancenoun

sự tầm thường

/ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkəns//ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkəns/

Từ "insignificance" bắt nguồn từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" và "significantia" có nghĩa là "ý nghĩa". Bản thân "Ý nghĩa" bắt nguồn từ "significare", có nghĩa là "tạo ra một dấu hiệu", "biểu thị" hoặc "có nghĩa là". Do đó, "insignificance" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có ý nghĩa", hoặc thiếu ý nghĩa, tầm quan trọng hoặc giá trị. Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ ("insignificance") trước khi đến tiếng Anh vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không quan trọng, tính tầm thường

meaningtính đáng khinh

meaningtính vô nghĩa

namespace
Ví dụ:
  • The grains of sand on the beach were so numerous that each individual one seemed utterly insignificant.

    Những hạt cát trên bãi biển nhiều đến nỗi mỗi hạt cát đều có vẻ vô cùng nhỏ bé.

  • The noise of my neighbor's loud music barely registered as insignificant in the midst of the urban cacophony.

    Tiếng nhạc lớn của nhà hàng xóm gần như không còn quan trọng giữa sự ồn ào náo nhiệt của thành phố.

  • The task assigned to me at work seemed insignificant compared to the larger projects my colleagues were tackling.

    Nhiệm vụ được giao cho tôi ở công ty có vẻ không đáng kể so với những dự án lớn hơn mà các đồng nghiệp của tôi đang giải quyết.

  • The comet streaking across the sky at night might seem insignificant in the grand scheme of the universe, yet its beauty and rarity never failed to captivate me.

    Sao chổi lướt qua bầu trời đêm có vẻ không đáng kể so với bức tranh toàn cảnh của vũ trụ, nhưng vẻ đẹp và sự hiếm có của nó chưa bao giờ khiến tôi thất vọng.

  • The hum of a passing car was but a faint and insignificant sound in the quiet of the evening.

    Tiếng ồn của một chiếc ô tô chạy qua chỉ là âm thanh yếu ớt và không đáng kể trong sự tĩnh lặng của buổi tối.

  • The speck of dust floating in the air went unnoticed and seemed entirely insignificant amid the chaos of the dusty room.

    Hạt bụi lơ lửng trong không khí không hề được chú ý và dường như hoàn toàn không đáng kể giữa sự hỗn loạn của căn phòng đầy bụi.

  • The notes scribbled on the margin of a book appeared insignificant until they uncovered a vital clue to the author's true intentions.

    Những ghi chú viết vội bên lề một cuốn sách có vẻ không đáng kể cho đến khi chúng hé lộ manh mối quan trọng về ý định thực sự của tác giả.

  • The raindrops on the roof seemed insignificant until they joined forces to create the perfect lullaby for the night.

    Những giọt mưa trên mái nhà có vẻ không đáng kể cho đến khi chúng kết hợp lại tạo nên bản nhạc ru ngủ hoàn hảo cho đêm tối.

  • The wilted flower lay forgotten in the corner, seemingly insignificant until we remembered the role it had played in its previous vibrancy and beauty.

    Bông hoa héo úa nằm lãng quên ở góc phòng, dường như không đáng kể cho đến khi chúng ta nhớ lại vai trò của nó trong sự rực rỡ và vẻ đẹp trước đây của nó.

  • The whispers of the wind were a faint and insignificant background noise to the birdsong that permeated the forest at dawn.

    Tiếng gió thì thầm chỉ là tiếng động nhỏ và không đáng kể so với tiếng chim hót vang vọng khắp khu rừng lúc bình minh.

Từ, cụm từ liên quan