Định nghĩa của từ aimlessness

aimlessnessnoun

sự vô định

/ˈeɪmləsnəs//ˈeɪmləsnəs/

Từ "aimlessness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "aim" đã được sử dụng, ám chỉ hành động hướng ý định hoặc nỗ lực của một người tới một mục tiêu. "aimless" ban đầu có nghĩa là không có mục tiêu hoặc mục đích xác định, thiếu phương hướng hoặc mục đích rõ ràng. Từ "less" được thêm vào để tạo thành tính từ "aimless", có thể thấy trong văn bản từ năm 1475. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong văn học Anh, đặc biệt là trong các tác phẩm của William Shakespeare và John Milton. Họ sử dụng "aimless" để mô tả những nhân vật thiếu phương hướng, mục đích hoặc động lực. Theo thời gian, hàm ý của từ này mở rộng thành cảm giác lang thang vô định, trôi dạt hoặc không có mục tiêu hoặc phương hướng rõ ràng. Ngày nay, "aimlessness" thường được dùng để mô tả cảm giác vô mục đích hoặc mất phương hướng, ở cả con người và trong các tình huống.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính vu vơ, tính bâng quơ

namespace
Ví dụ:
  • After losing her job and ending a long-term relationship, Sarah felt a sense of aimlessness and didn't know what to do next.

    Sau khi mất việc và chấm dứt một mối quan hệ lâu dài, Sarah cảm thấy mất phương hướng và không biết phải làm gì tiếp theo.

  • The wanderer's aimless path led him through the desolate streets, with no clear destination in sight.

    Con đường vô định của kẻ lang thang dẫn anh ta qua những con phố hoang vắng, không thấy đích đến rõ ràng.

  • Matt had been feeling aimless since graduating from college and was struggling to find his place in the world.

    Matt cảm thấy mất phương hướng kể từ khi tốt nghiệp đại học và đang phải vật lộn để tìm kiếm vị trí của mình trên thế giới.

  • Walking through the crowded market, the tourist felt utterly aimless, unsure where to turn or what to see.

    Khi đi qua khu chợ đông đúc, du khách cảm thấy hoàn toàn không có mục đích, không biết nên đi đâu hoặc xem gì.

  • The student's lack of focus and aimlessness in studying for exams resulted in poor grades.

    Việc học sinh thiếu tập trung và không có mục đích khi ôn thi đã dẫn đến kết quả học tập kém.

  • The writer's aimless browsing of social media had replaced the discipline required for honing his craft.

    Thói quen lướt mạng xã hội vô định của nhà văn đã thay thế tính kỷ luật cần thiết để rèn luyện kỹ năng của mình.

  • Helen's aimless days drained her of energy, as she desperately needed a purpose to give her life meaning.

    Những ngày tháng vô định khiến Helen cạn kiệt năng lượng, vì cô vô cùng cần một mục đích để cuộc sống có ý nghĩa.

  • The prosecutor's aimless questioning led the jury to believe that she had failed to present enough evidence to support the case.

    Những câu hỏi vô nghĩa của công tố viên khiến bồi thẩm đoàn tin rằng cô đã không đưa ra đủ bằng chứng để hỗ trợ cho vụ án.

  • The artist's aimlessness had driven her to the brink of despair, as she struggled to find inspiration and create something of real value.

    Sự vô định của người nghệ sĩ đã đẩy bà đến bờ vực tuyệt vọng khi bà phải vật lộn để tìm cảm hứng và tạo ra thứ gì đó có giá trị thực sự.

  • The band's aimless wandering through the city had filled their hearts with a sense of emptiness, reminding them that they needed to set goals and start achieving.

    Chuyến đi vô định của ban nhạc khắp thành phố đã lấp đầy trái tim họ bằng cảm giác trống rỗng, nhắc nhở họ rằng họ cần đặt ra mục tiêu và bắt đầu thực hiện.