danh từ
tình trạng rỗng không
tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng))
sự trống rỗng
/ˈemptinəs//ˈemptinəs/Từ "emptiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "emþe", nghĩa là "emptiness, lack, void". Nó được hình thành từ "em-", một tiền tố chỉ "out, away" và "þe", nghĩa là "thing, object". Tiền tố "em-" này có liên quan đến tiếng Latin "ex", nghĩa là "out of, from". Do đó, "emptiness" theo nghĩa đen có nghĩa là "out of thing", biểu thị trạng thái không có gì bên trong.
danh từ
tình trạng rỗng không
tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng))
a feeling of being sad because nothing seems to have any value
một cảm giác buồn bã vì dường như chẳng có gì có giá trị
Trong lòng cô có một sự trống rỗng đau đớn.
the fact that there is nothing or nobody in a place
thực tế là không có gì hoặc không có ai ở một nơi
Sự im lặng và trống rỗng của ngôi nhà không làm cô sợ hãi.
a place that is empty
một nơi trống vắng
Anh nhìn chằm chằm vào sự trống rỗng bao la của biển.