Định nghĩa của từ uselessness

uselessnessnoun

vô dụng

/ˈjuːsləsnəs//ˈjuːsləsnəs/

Từ "uselessness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "**un**" (không) và "**ge**" (tiền tố chỉ trạng thái hoặc điều kiện) kết hợp với "**lēas**" (trống rỗng, vô giá trị). Từ này tạo thành "**unlēas**", có nghĩa là "void" hoặc "không có giá trị". Sau đó, từ "**lēas**" phát triển thành "**less**" (có nghĩa là thiếu thứ gì đó) và "**unlēas**" trở thành "**useless**". Hậu tố "**ness**" được thêm vào "useless" để biểu thị trạng thái vô dụng, tạo thành "**uselessness**."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất vô ích, tính chất vô dụng

meaning(từ lóng) tình trạng không khoẻ; tình trạng không phấn khởi; tình trạng đáng vứt đi

namespace
Ví dụ:
  • The remote control for the old TV set had caused nothing but uselessness, as it didn't work with the modern model.

    Chiếc điều khiển từ xa của chiếc TV cũ chẳng có tác dụng gì vì nó không hoạt động với mẫu TV hiện đại.

  • My old typewriter had succumbed to uselessness, as it couldn't keep up with the speed and precision of modern computers.

    Chiếc máy đánh chữ cũ của tôi đã trở nên vô dụng vì nó không thể theo kịp tốc độ và độ chính xác của máy tính hiện đại.

  • The broken lamp on the side table had become nothing but uselessness, as it no longer provided any light.

    Chiếc đèn vỡ trên bàn cạnh giường đã trở nên vô dụng vì nó không còn cung cấp ánh sáng nữa.

  • The old calculator in my drawer had turned into uselessness, as its functions couldn't compare to the advanced capabilities of smartphones and tablets.

    Chiếc máy tính cũ trong ngăn kéo của tôi đã trở nên vô dụng vì chức năng của nó không thể so sánh với khả năng tiên tiến của điện thoại thông minh và máy tính bảng.

  • The outdated printer in my office had resulted in nothing but uselessness, as the supply of ink cartridges had long since run out.

    Chiếc máy in lỗi thời trong văn phòng của tôi trở nên vô dụng vì hộp mực đã hết từ lâu.

  • The expired coupons in my wallet had become nothing but uselessness, as they had long since expired.

    Những phiếu giảm giá trong ví của tôi giờ đây chẳng còn giá trị gì nữa vì chúng đã hết hạn từ lâu.

  • The old DVD player gathered dust in a corner, having become nothing but uselessness, as nobody watched DVDs anymore.

    Chiếc đầu đĩa DVD cũ phủ đầy bụi ở một góc, trở nên vô dụng vì chẳng còn ai xem DVD nữa.

  • The defunct automobile in the garage amounted to uselessness, as it could no longer be driven due to its extensive repairs needed.

    Chiếc ô tô hỏng trong gara trở nên vô dụng vì không thể lái được nữa do cần phải sửa chữa nhiều.

  • The antiquated computer wired to the wall had been rendered uselessness, as new laptops had surpassed its capabilities.

    Chiếc máy tính cổ lỗ sĩ được gắn trên tường đã trở nên vô dụng vì những chiếc máy tính xách tay mới đã vượt quá khả năng của nó.

  • The obsolete fashion trends of the past had become nothing but uselessness in a constantly evolving trendscape.

    Những xu hướng thời trang lỗi thời trong quá khứ đã trở nên vô dụng trong bối cảnh xu hướng liên tục thay đổi.