Định nghĩa của từ void

voidnoun

Vô hiệu

/vɔɪd//vɔɪd/

Từ "void" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và bắt nguồn từ tiếng Latin "vacuus", có nghĩa là "empty" hoặc "không có người ở". Trong tiếng Latin, "vacuus" cũng được dùng để mô tả một không gian hoặc một thùng chứa trống rỗng hoặc đã được làm rỗng. Từ tiếng Pháp cổ "voide" bắt nguồn từ "vacuus" và được dùng để mô tả một không gian hoặc một thùng chứa đã được làm rỗng hoặc đã được làm rỗng. Từ "void" đã có những thay đổi đáng kể về ý nghĩa theo thời gian. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "void" ám chỉ hành động làm cho một thứ gì đó trở nên trống rỗng hoặc không có nội dung. Sau đó, trong tiếng Anh đầu thời hiện đại (khoảng năm 1500-1800), "void" bắt đầu mang một ý nghĩa trừu tượng hơn, ám chỉ trạng thái trống rỗng hoặc không có bản chất. Ngày nay, "void" có nhiều ý nghĩa, bao gồm sự vắng mặt của một cái gì đó (ví dụ: "a void in the wall"), sự hủy bỏ hoặc vô hiệu hóa một cái gì đó (ví dụ: "voiding a contract"), hoặc một khoảng không vô hạn hoặc vô tận (ví dụ: "the void of space").

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrống, bỏ không, trống rỗng, khuyết

exampleto fill the void: lấp chỗ trống

exampleto disappear into the void: biến mất vào khoảng không

meaningkhông có người ở; không có người thuê (nhà)

examplehis death has left a void: ông ấy chết đi để lại nỗi thương tiếc cho mọi người

meaningkhông có

examplevoid of sense: không có nghĩa lý gì

type danh từ

meaningchỗ trống, khoảng không

exampleto fill the void: lấp chỗ trống

exampleto disappear into the void: biến mất vào khoảng không

meaning(nghĩa bóng) sự trống rỗng, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng); nỗi thương tiếc

examplehis death has left a void: ông ấy chết đi để lại nỗi thương tiếc cho mọi người

meaning(pháp lý) nhà bỏ không

examplevoid of sense: không có nghĩa lý gì

namespace

a large empty space

một khoảng trống lớn

Ví dụ:
  • Below him was nothing but a black void.

    Bên dưới anh chẳng có gì ngoài một khoảng không đen kịt.

  • She sat staring into the void, emptying her mind of all thoughts.

    Cô ngồi nhìn chằm chằm vào khoảng không, trút bỏ mọi suy nghĩ trong đầu.

  • The judge declared the contract void due to a lack of proper signatures.

    Thẩm phán tuyên bố hợp đồng vô hiệu do thiếu chữ ký hợp lệ.

  • The result of the game was null and void after a misunderstanding regarding the rules.

    Kết quả của trò chơi bị hủy bỏ sau khi có sự hiểu lầm về luật chơi.

  • The warranty on this product is void if it is not used properly.

    Sản phẩm này sẽ không được bảo hành nếu không được sử dụng đúng cách.

a feeling of being empty, caused by the loss of somebody/something

cảm giác trống rỗng do mất đi ai/cái gì

Ví dụ:
  • The void left by his mother's death was never filled.

    Khoảng trống do cái chết của mẹ anh để lại không bao giờ được lấp đầy.

  • It seemed that nothing could fill the aching black void left by Rachel’s death.

    Dường như không gì có thể lấp đầy khoảng trống đen tối nhức nhối do cái chết của Rachel để lại.