Định nghĩa của từ meaninglessness

meaninglessnessnoun

sự vô nghĩa

/ˈmiːnɪŋləsnəs//ˈmiːnɪŋləsnəs/

Từ "meaninglessness" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó là một từ phái sinh của từ tiếng Pháp cổ "senseless", chịu ảnh hưởng từ cụm từ tiếng Latin "sensus" có nghĩa là "sense" hoặc "mind". Cụm từ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả một thứ gì đó vô nghĩa hoặc không có ý nghĩa. Bản thân từ "meaninglessness" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15 và nó ám chỉ trạng thái không có mục đích hoặc ý nghĩa. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng không chỉ bao gồm việc thiếu mục đích mà còn bao gồm khái niệm về một thứ gì đó vô lý, phi lý hoặc không có bất kỳ lời giải thích hợp lý hay logic nào. Ngày nay, từ "meaninglessness" được dùng để mô tả cuộc khủng hoảng hiện sinh phát sinh khi mục đích sống hoặc bản sắc của một người bị đe dọa, hoặc khi họ phải đối mặt với sự bất định và khó lường của cuộc sống.

namespace

the fact of having no purpose or reason

thực tế là không có mục đích hoặc lý do

Ví dụ:
  • the meaninglessness of existence

    sự vô nghĩa của sự tồn tại

  • After losing his job and going through a divorce, Tom felt a sense of meaninglessness in his life.

    Sau khi mất việc và trải qua cuộc ly hôn, Tom cảm thấy cuộc sống của mình vô nghĩa.

  • The results of the study revealed that the experiment had no meaningful significance.

    Kết quả nghiên cứu cho thấy thí nghiệm không có ý nghĩa thực tế.

  • As she sat alone in her empty apartment, Sarah questioned the meaninglessness of her existence.

    Khi ngồi một mình trong căn hộ trống trải, Sarah tự hỏi sự tồn tại của mình thật vô nghĩa.

  • The politician's promises of change rang hollow, leaving many to believe they were nothing more than empty meaninglessness.

    Những lời hứa thay đổi của chính trị gia này nghe có vẻ sáo rỗng, khiến nhiều người tin rằng chúng chẳng hơn gì lời hứa sáo rỗng vô nghĩa.

the fact of not having a meaning that is easy to understand

thực tế là không có ý nghĩa dễ hiểu

Ví dụ:
  • The rules have been edited and revised to the point of meaninglessness.

    Các quy tắc đã được biên tập và sửa đổi đến mức vô nghĩa.