the fact of having no purpose or reason
thực tế là không có mục đích hoặc lý do
- the meaninglessness of existence
sự vô nghĩa của sự tồn tại
- After losing his job and going through a divorce, Tom felt a sense of meaninglessness in his life.
Sau khi mất việc và trải qua cuộc ly hôn, Tom cảm thấy cuộc sống của mình vô nghĩa.
- The results of the study revealed that the experiment had no meaningful significance.
Kết quả nghiên cứu cho thấy thí nghiệm không có ý nghĩa thực tế.
- As she sat alone in her empty apartment, Sarah questioned the meaninglessness of her existence.
Khi ngồi một mình trong căn hộ trống trải, Sarah tự hỏi sự tồn tại của mình thật vô nghĩa.
- The politician's promises of change rang hollow, leaving many to believe they were nothing more than empty meaninglessness.
Những lời hứa thay đổi của chính trị gia này nghe có vẻ sáo rỗng, khiến nhiều người tin rằng chúng chẳng hơn gì lời hứa sáo rỗng vô nghĩa.
the fact of not having a meaning that is easy to understand
thực tế là không có ý nghĩa dễ hiểu
- The rules have been edited and revised to the point of meaninglessness.
Các quy tắc đã được biên tập và sửa đổi đến mức vô nghĩa.