Định nghĩa của từ futility

futilitynoun

sự vô ích

/fjuːˈtɪləti//fjuːˈtɪləti/

Từ "futility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "utilis", nghĩa là "useful" hoặc "có thể sử dụng được". Mặt khác, từ "futilis" có nghĩa là "useless" hoặc "không hiệu quả". Từ tiếng Latin "futilis" bắt nguồn từ tiền tố "fu-" là một phủ định, nghĩa là "not" hoặc "không có" và "utilis", nghĩa là "hữu ích". Thuật ngữ "futilis" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "futilite" và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "futility." Về bản chất, khái niệm vô ích là ý tưởng về một cái gì đó không thành công hoặc không hiệu quả, không có kết quả thực tế hoặc có lợi. Ý nghĩa này đã được duy trì trên nhiều ngôn ngữ, vì từ tiếng Latin "futilis" truyền tải cảm giác không đủ hoặc thất bại. Từ "futility" hiện đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để mô tả những tình huống hoặc hành động có vẻ vô ích hoặc vô nghĩa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vô ích, sự không có hiệu quả

meaningsự không đáng kể; tính phù phiếm

namespace
Ví dụ:
  • The soldiers charged forward into the hail of enemy fire, despite the futility of their mission.

    Những người lính lao về phía trước giữa làn đạn của kẻ thù, mặc dù nhiệm vụ của họ là vô ích.

  • After hours of frantically searching for the lost object, its futility was reviled when it was found right under their noses.

    Sau nhiều giờ điên cuồng tìm kiếm đồ vật bị mất, sự vô ích của nó đã bị chỉ trích khi nó được tìm thấy ngay trước mũi họ.

  • The character's relentless pursuit of the truth in the face of obstruction and intimidation seemed destined for futility.

    Sự theo đuổi không ngừng nghỉ của nhân vật này để tìm ra sự thật bất chấp sự cản trở và đe dọa dường như đã đi đến vô ích.

  • The exhausted athlete trudged through the final leg of the race, her legs heavy and her spirit drained by the futility of her efforts.

    Nữ vận động viên kiệt sức lê bước qua chặng đua cuối cùng, đôi chân nặng trĩu và tinh thần kiệt quệ vì những nỗ lực vô ích của mình.

  • Despite the abundance of options available to her, the market's volatility seemed to condemn our protagonist's investment strategy to futility.

    Mặc dù có nhiều lựa chọn, sự biến động của thị trường dường như đã khiến chiến lược đầu tư của nhân vật chính trở nên vô ích.

  • The futility of her attempts to repair the broken machinery led to her inevitable downfall, as she was unable to prevent the catastrophic failure.

    Sự vô ích trong nỗ lực sửa chữa máy móc bị hỏng đã dẫn đến sự sụp đổ không thể tránh khỏi của bà, vì bà không thể ngăn chặn được sự cố thảm khốc này.

  • The employee's tireless efforts to boost sales proved fruitless, leading to his humiliation and eventual termination.

    Những nỗ lực không biết mệt mỏi của nhân viên này nhằm tăng doanh số đã không mang lại kết quả, khiến anh phải chịu sự bẽ mặt và cuối cùng bị sa thải.

  • The crew's frantic efforts to escape from the sinking ship were dashed by the inexorable futility of their predicament.

    Những nỗ lực điên cuồng của thủy thủ đoàn nhằm thoát khỏi con tàu đang chìm đã bị phá vỡ vì hoàn cảnh vô vọng không thể tránh khỏi của họ.

  • The author's essay, burdened by poor structure and confusing arguments, was doomed to futility in the eyes of the evaluator.

    Bài luận của tác giả, với cấu trúc kém và lập luận khó hiểu, đã bị coi là vô ích trong mắt người đánh giá.

  • The exploited workers' requests for better working conditions and pay were met with cold indifference, laying bare the futility of their efforts to improve their lot.

    Những yêu cầu của công nhân bị bóc lột về điều kiện làm việc và mức lương tốt hơn đã bị đáp lại bằng sự thờ ơ lạnh lùng, cho thấy sự vô ích của những nỗ lực cải thiện cuộc sống của họ.