Định nghĩa của từ pneumatic drill

pneumatic drillnoun

máy khoan khí nén

/njuːˌmætɪk ˈdrɪl//nuːˌmætɪk ˈdrɪl/

Thuật ngữ "pneumatic drill" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pneuma" có nghĩa là "air" và "aktè" có nghĩa là "búa". Vào giữa thế kỷ 19, nhà phát minh người Anh Joseph F. Preston đã phát triển một chiếc búa khí nén, sử dụng khí nén để đẩy một viên bi thép nhỏ vào một cái đục, tạo ra hiệu ứng đóng búa. Khái niệm này đã được chuyển thể thành máy khoan khí nén thực sự thành công đầu tiên, do kỹ sư người Anh William Bailey phát minh vào những năm 1860. Máy khoan sử dụng khí nén để truyền một mũi khoan giống như đục vào nhiều vật liệu cứng khác nhau như đá, bê tông và gạch. Do đó, thuật ngữ "pneumatic drill" được đặt ra để mô tả loại công cụ mới này, kể từ đó đã cách mạng hóa ngành xây dựng và khai thác mỏ.

namespace
Ví dụ:
  • The construction crew used a loud pneumatic drill to break through the concrete floor, signaling the start of the renovation project.

    Đội thi công đã sử dụng máy khoan khí nén lớn để phá vỡ sàn bê tông, báo hiệu sự bắt đầu của dự án cải tạo.

  • The pneumatic drill's powerful motor allowed the worker to dig a hole for the new fence post in record time.

    Động cơ mạnh mẽ của máy khoan khí nén cho phép công nhân đào hố để dựng hàng rào mới trong thời gian kỷ lục.

  • The sound of the pneumatic drill echoed through the deserted factory, as the maintenance team worked on repairing the old machinery.

    Âm thanh của máy khoan khí nén vang vọng khắp nhà máy bỏ hoang khi đội bảo trì đang sửa chữa máy móc cũ.

  • With a roar, the pneumatic drill punctured through the pavement, creating a gap for the new sewage pipes.

    Với một tiếng gầm rú, mũi khoan khí nén đâm thủng mặt đường, tạo ra một khoảng trống cho đường ống thoát nước thải mới.

  • The gardener switched on his cordless pneumatic drill and began digging out the old fence post, preparing for a new fence installation.

    Người làm vườn bật máy khoan khí nén không dây và bắt đầu đào trụ hàng rào cũ, chuẩn bị lắp hàng rào mới.

  • The construction foreman inspected the pneumatic drill's bits, checking for any signs of wear and tear, as this crucial tool was essential for their work.

    Người quản đốc xây dựng đã kiểm tra mũi khoan khí nén, xem có dấu hiệu hao mòn nào không, vì đây là công cụ quan trọng cần thiết cho công việc của họ.

  • The pneumatic drill's vibrations jolted the worker's entire body, as they tried to drill through the hard rock.

    Độ rung của máy khoan khí nén làm rung chuyển toàn bộ cơ thể của người công nhân khi họ cố gắng khoan xuyên qua lớp đá cứng.

  • The prospector used his old, yet trustworthy pneumatic drill to penetrate the ground in search of gold.

    Người thợ đào vàng đã sử dụng máy khoan khí nén cũ nhưng đáng tin cậy của mình để khoan sâu vào lòng đất để tìm vàng.

  • The quarry workers switched on their pneumatic drills and descended into the darkness of the cavern, blasting their way through the rocks.

    Những người thợ mỏ bật máy khoan khí nén và đi xuống hang động tối tăm, phá đá để mở đường.

  • The skilled demolition team carefully maneuvered the attachments on their pneumatic drills, intelligently tearing apart the old, dilapidated building structure.

    Đội phá dỡ lành nghề đã cẩn thận điều khiển các phụ kiện trên máy khoan khí nén, khéo léo phá bỏ cấu trúc tòa nhà cũ kỹ, đổ nát.