Định nghĩa của từ pneumatic

pneumaticadjective

khí nén

/njuːˈmætɪk//nuːˈmætɪk/

Từ "pneumatic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pneuma" có nghĩa là "air" hoặc "breath" và "atikos" có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "thuộc về". Ở Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "pneumatic" dùng để chỉ những thứ liên quan đến không khí, gió hoặc hơi thở. Điều này bao gồm các khái niệm về hơi thở, tinh thần hoặc tâm hồn. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "pneumatic" được sử dụng trong khoa học để mô tả các hiện tượng liên quan đến áp suất không khí và khí. Điều này bao gồm động cơ khí nén, sử dụng khí nén để thực hiện công việc cơ học và ống khí nén, vận chuyển thông điệp và các vật dụng nhỏ thông qua một mạng lưới ống dưới áp suất. Theo thời gian, thuật ngữ "pneumatic" đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm y học (chăm sóc khí nén), kỹ thuật (hệ thống khí nén) và ngôn ngữ hàng ngày (lốp khí nén). Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn gắn liền với khái niệm không khí và áp suất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) khí, (thuộc) hơi

meaning(kỹ thuật) chạy bằng khí, chạy bằng hơi

examplepneumatic hammer: búa hơi, búa gió

meaningchạy bằng lốp hơi, có lốp hơi

type danh từ

meaninglốp hơi, lốp bơm hơi

meaningxe chạy bằng lốp hơi

examplepneumatic hammer: búa hơi, búa gió

namespace

filled with air

chứa đầy không khí

Ví dụ:
  • a pneumatic tyre

    lốp khí nén

worked by air under pressure

làm việc bằng không khí dưới áp suất

Ví dụ:
  • pneumatic tools

    công cụ khí nén

Từ, cụm từ liên quan