Định nghĩa của từ plurality

pluralitynoun

số nhiều

/plʊəˈræləti//plʊˈræləti/

Từ "plurality" bắt nguồn từ tiếng Latin "pluralitas", có nghĩa là "nhiều hơn" hoặc "nhiều". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "pluralitas" thường ám chỉ khái niệm về Chúa Ba Ngôi, bao gồm ba ngôi vị riêng biệt, nhưng vẫn là một Chúa. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong triết học thời trung cổ để mô tả tính đa dạng của các hình thức hoặc phẩm chất trong thế giới tự nhiên, cũng như tính đa dạng của các phạm trù tồn tại độc lập với các đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "plurality" thường được sử dụng để biểu thị trạng thái có nhiều hơn một thứ gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc toán học. Ví dụ, trong các hệ thống bỏ phiếu, số nhiều là số phiếu bầu lớn nhất mà một ứng cử viên nhận được, mà không nhất thiết phải đảm bảo đa số. Trong thống kê, số nhiều ám chỉ khoảng chứa tỷ lệ cao hơn của một nhóm dân số nhất định so với bất kỳ khoảng nào khác, nhưng không có giới hạn trên. Nhìn chung, từ "plurality" có nghĩa bắt nguồn từ khái niệm đa dạng của tiếng Latin và đã phát triển theo thời gian để biểu thị sự hiện diện của nhiều yếu tố trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái nhiều

meaningsố lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...)

meaningsự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm

namespace

a large number

một số lượng lớn

Ví dụ:
  • a plurality of influences

    nhiều ảnh hưởng

the number of votes given to one person, political party, etc. when this number is less than 50% but more than any other single person, etc. receives

số phiếu bầu được trao cho một người, đảng chính trị, v.v. khi con số này nhỏ hơn 50% nhưng nhiều hơn bất kỳ người nào khác, v.v. nhận được

Ví dụ:
  • In order to be elected, a candidate needs only a plurality of the votes cast.

    Để được bầu, một ứng cử viên chỉ cần có được đa số phiếu bầu.

Từ, cụm từ liên quan

the state of being plural

trạng thái số nhiều