Định nghĩa của từ multiplicity

multiplicitynoun

sự đa dạng

/ˌmʌltɪˈplɪsəti//ˌmʌltɪˈplɪsəti/

Từ "multiplicity" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "multus" có nghĩa là "many" và "plicitas" có nghĩa là "folding" hoặc "cuộn lại". Ở dạng ban đầu, từ này là "multiplicitas", nghĩa đen là "gấp lại thành nhiều". Từ tiếng Latin này phát triển qua tiếng Pháp trung đại và tiếng Anh trung đại thành từ tiếng Anh hiện đại "multiplicity." Ý nghĩa của nó cũng đã thay đổi theo thời gian, chuyển từ mô tả về việc gấp lại hoặc cuộn lại thành một thành một thuật ngữ chung hơn bao gồm một số lượng lớn hoặc nhiều loại sự vật hoặc khái niệm. Trong triết học và toán học, "multiplicity" được sử dụng để mô tả một tập hợp các thực thể sở hữu một số tính thống nhất cơ bản hoặc các thuộc tính chung. Nó cũng có thể ám chỉ đến chất lượng có nhiều mặt hoặc khía cạnh. Trong sử dụng hàng ngày, "multiplicity" thường gợi lên cảm giác phức tạp, đa dạng hoặc phong phú.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvô số

typeDefault

meaningtính bội, số bội

meaningm. of poles số bội của cực

meaningm. of root số bội của nghiệm

namespace
Ví dụ:
  • The physics experiment revealed a remarkable multiplicity of subatomic particles, challenging previously held theories.

    Thí nghiệm vật lý này đã tiết lộ sự đa dạng đáng kinh ngạc của các hạt hạ nguyên tử, thách thức các lý thuyết trước đây.

  • The computer program displayed a high degree of multiplicity in its output, generating multiple solutions to the same problem.

    Chương trình máy tính thể hiện mức độ đa dạng cao trong kết quả đầu ra, tạo ra nhiều giải pháp cho cùng một vấn đề.

  • The artist's technique involved the use of multiplicity, creating multiple versions of the same image through repetition and variation.

    Kỹ thuật của nghệ sĩ bao gồm việc sử dụng tính đa dạng, tạo ra nhiều phiên bản của cùng một hình ảnh thông qua sự lặp lại và thay đổi.

  • The jewelry collection featured multiplicity in its design, incorporating multiple textures, colors, and shapes into each piece.

    Bộ sưu tập trang sức có thiết kế đa dạng, kết hợp nhiều kết cấu, màu sắc và hình dạng vào mỗi sản phẩm.

  • The musician's composition was characterized by a unique multiplicity, blending multiple genres and styles into a cohesive whole.

    Các tác phẩm của nhạc sĩ này có đặc điểm là sự đa dạng độc đáo, pha trộn nhiều thể loại và phong cách thành một tổng thể gắn kết.

  • The crew encountered a multiplicity of issues during the mission, from equipment failures to unexpected encounters with extraterrestrial life forms.

    Phi hành đoàn đã gặp phải vô số vấn đề trong suốt nhiệm vụ, từ sự cố thiết bị đến những cuộc chạm trán bất ngờ với các dạng sống ngoài Trái Đất.

  • The economist's analysis highlighted the multiplicity of factors influencing the market, from macroeconomic trends to individual consumer preferences.

    Phân tích của nhà kinh tế học này nhấn mạnh đến nhiều yếu tố tác động đến thị trường, từ xu hướng kinh tế vĩ mô đến sở thích của từng người tiêu dùng.

  • The political analyst identified a multiplicity of actors driving the situation, requiring a multidimensional approach to addressing the issues at hand.

    Nhà phân tích chính trị đã xác định có nhiều tác nhân thúc đẩy tình hình, đòi hỏi phải có cách tiếp cận đa chiều để giải quyết các vấn đề hiện tại.

  • The philosopher explored the multiplicity of meanings inherent in language, revealing the complexity and nuance of human communication.

    Nhà triết học đã khám phá tính đa dạng của ý nghĩa vốn có trong ngôn ngữ, cho thấy sự phức tạp và sắc thái trong giao tiếp của con người.

  • The traveler encountered a multiplicity of experiences on her journey, from the awe-inspiring beauty of natural landscapes to the bustling energy of urban centers.

    Trong chuyến đi, du khách đã có được nhiều trải nghiệm khác nhau, từ vẻ đẹp hùng vĩ của cảnh quan thiên nhiên đến sự nhộn nhịp của các trung tâm đô thị.