danh từ
búi, chùm, bó, cụm, buồng
a bunch of grapes: một chùm nho
a bunch of flowers: một bó hoa
a bunch of keys: một chùm chìa khoá
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
(từ lóng) bọn, lũ
nội động từ
thành chùm, thành bó, thành cụm
a bunch of grapes: một chùm nho
a bunch of flowers: một bó hoa
a bunch of keys: một chùm chìa khoá
chụm lại với nhau