Định nghĩa của từ planter

planternoun

người trồng cây

/ˈplɑːntə(r)//ˈplæntər/

Từ "planter" có nguồn gốc từ động từ "to plant", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "planter," có nghĩa là "đặt xuống đất". Việc sử dụng sớm nhất được biết đến của "planter" trong tiếng Anh là vào thế kỷ 14, ám chỉ người trồng cây hoặc mùa màng. Sau đó, thuật ngữ này phát triển để mô tả cụ thể một người trồng trọt, đặc biệt là trong bối cảnh thuộc địa. Đây là nơi nảy sinh mối liên hệ với miền Nam Hoa Kỳ và lịch sử chế độ nô lệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ đồn điền

meaningngười trồng trọt

meaningmáy trồng

namespace

an attractive container to grow a plant in

một thùng chứa hấp dẫn để trồng cây

a person who owns or manages a plantation in a tropical country

người sở hữu hoặc quản lý đồn điền ở một nước nhiệt đới

Ví dụ:
  • a tea planter

    người trồng chè

a machine that plants seeds, etc.

một máy gieo hạt, v.v.