Định nghĩa của từ pitfall

pitfallnoun

cạm bẫy

/ˈpɪtfɔːl//ˈpɪtfɔːl/

Từ "pitfall" có nguồn gốc từ nghĩa đen của một cái hố hoặc cái bẫy ẩn dưới lòng đất. Lần đầu tiên sử dụng "pitfall" được ghi chép có từ thế kỷ 15, khi nó được dùng để mô tả những cái bẫy như vậy để săn động vật. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ mối nguy hiểm tiềm ẩn hoặc khó khăn bất ngờ nào, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, phản ánh khả năng gây bất ngờ và gây hại liên quan đến một cái hố ẩn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghầm bẫy

meaning(nghĩa bóng) cạm bẫy

examplea road strewn with pitfalls: con đường đầy chông gai cạm bẫy

namespace
Ví dụ:
  • The sales pitch seemed too good to be true, and we fell into the pitfall of believing all its promises without doing further research.

    Lời chào hàng có vẻ tốt đến mức không thể tin được, và chúng tôi đã rơi vào cái bẫy tin vào mọi lời hứa mà không tìm hiểu thêm.

  • The company's expansion plan seemed like a smart move, but it turned out to be a trap, leading to financial ruin.

    Kế hoạch mở rộng của công ty có vẻ như là một bước đi thông minh, nhưng hóa ra lại là một cái bẫy dẫn đến phá sản.

  • The interviewer seemed friendly and welcoming, but we later realized it was a ploy to lure us into a pitfall of tricky questions.

    Người phỏng vấn có vẻ thân thiện và niềm nở, nhưng sau đó chúng tôi nhận ra đó là một chiêu trò để dụ chúng tôi vào bẫy câu hỏi hóc búa.

  • The marketing strategy seemed foolproof, but we failed to see the pitfall of overpromising and underdelivering, causing customer dissatisfaction.

    Chiến lược tiếp thị có vẻ hiệu quả, nhưng chúng tôi đã không thấy được cạm bẫy của việc hứa hẹn quá mức nhưng lại không thực hiện được, khiến khách hàng không hài lòng.

  • The politician seemed to have the right ideas, but we soon discovered the pitfall of empty promises and no action.

    Các chính trị gia có vẻ như đã có những ý tưởng đúng đắn, nhưng chúng tôi sớm phát hiện ra cái bẫy của những lời hứa suông và không có hành động.

  • The product seemed innovative and groundbreaking, but we later uncovered the pitfall of poor quality control, causing customer complaints and returns.

    Sản phẩm có vẻ sáng tạo và mang tính đột phá, nhưng sau đó chúng tôi phát hiện ra vấn đề kiểm soát chất lượng kém, gây ra khiếu nại và trả lại hàng của khách hàng.

  • The team presented a solid plan, but we later realized the pitfall of underestimating the competition and failing to differentiate ourselves.

    Nhóm đã đưa ra một kế hoạch vững chắc, nhưng sau đó chúng tôi nhận ra cái bẫy là đánh giá thấp đối thủ cạnh tranh và không tạo được sự khác biệt.

  • The project seemed straightforward, but we fell into the pitfall of underestimating its complexity and endured setbacks and delays.

    Dự án có vẻ đơn giản, nhưng chúng tôi đã mắc phải sai lầm là đánh giá thấp tính phức tạp của nó và phải chịu nhiều thất bại và chậm trễ.

  • The partnership seemed like a good fit, but we soon discovered the pitfall of conflicting goals and objectives.

    Mối quan hệ đối tác này có vẻ rất phù hợp, nhưng chúng tôi sớm phát hiện ra cạm bẫy của các mục tiêu và mục đích xung đột.

  • The job offer seemed like a dream come true, but we later realized the pitfall of inadequate training and support, leaving us unprepared for the demands of the role.

    Lời mời làm việc có vẻ như là một giấc mơ trở thành hiện thực, nhưng sau đó chúng tôi nhận ra rằng việc đào tạo và hỗ trợ không đầy đủ khiến chúng tôi không chuẩn bị cho những yêu cầu của công việc.