danh từ, (thường) số nhiều
đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý
danh từ
(khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock)
bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to set (lay) a trap: đặt bẫy
to be caught in a; to fall into a trap: mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu
(như) trap