Định nghĩa của từ downside

downsidenoun

nhược điểm

/ˈdaʊnsaɪd//ˈdaʊnsaɪd/

Từ "downside" bắt nguồn từ nghĩa đen của "down" và "side" – biểu thị mặt thấp hơn hoặc kém thuận lợi hơn của một cái gì đó. Lần đầu tiên được ghi nhận là vào thế kỷ 15, mô tả các khía cạnh kém mong muốn hơn của một tòa nhà hoặc công trình khác. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm các khía cạnh tiêu cực hoặc rủi ro liên quan đến bất kỳ tình huống, ý tưởng hoặc quyết định nào. Đây là một thuật ngữ đa năng thừa nhận sự tồn tại của cả kết quả tích cực và tiêu cực, làm nổi bật những nhược điểm tiềm ẩn của một lựa chọn.

namespace
Ví dụ:
  • The downside of working from home is the lack of separation between work and personal life, which can lead to burnout and decreased productivity.

    Nhược điểm của việc làm việc tại nhà là không có sự tách biệt giữa công việc và cuộc sống cá nhân, điều này có thể dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất.

  • While the stock may have high potential returns, the downside risk is also significant due to the volatile nature of the market.

    Mặc dù cổ phiếu có tiềm năng lợi nhuận cao nhưng rủi ro giảm giá cũng rất đáng kể do bản chất biến động của thị trường.

  • The downside of online shopping is the absence of a physical store to see the product in person, making it more difficult to gauge quality and size.

    Nhược điểm của mua sắm trực tuyến là không có cửa hàng để tận mắt xem sản phẩm, khiến việc đánh giá chất lượng và kích thước trở nên khó khăn hơn.

  • One of the downsides of the new software is its steep learning curve, which can result in a slow adaptation process for some users.

    Một trong những nhược điểm của phần mềm mới là đường cong học tập khá dốc, có thể khiến một số người dùng chậm thích nghi.

  • While the placebo effect can offer some benefits, the downside is that it is not a substitute for actual medical treatment and should not replace doctor's orders.

    Mặc dù hiệu ứng giả dược có thể mang lại một số lợi ích, nhưng nhược điểm là nó không thể thay thế cho phương pháp điều trị y tế thực sự và không thể thay thế chỉ định của bác sĩ.

  • The downside of tracking fitness goals is the potential for an unhealthy focus on numbers rather than overall wellbeing and healthy habits.

    Nhược điểm của việc theo dõi mục tiêu thể dục là khả năng tập trung không lành mạnh vào các con số thay vì sức khỏe tổng thể và thói quen lành mạnh.

  • The downside of automation is the potential for job displacement as machines replace human workers in certain industries.

    Nhược điểm của tự động hóa là khả năng thay thế việc làm khi máy móc thay thế con người trong một số ngành công nghiệp.

  • While the trip will provide ample opportunity to explore new cultures and cuisines, the downside is the potential for unfamiliar health risks and hazards.

    Mặc dù chuyến đi sẽ mang đến nhiều cơ hội để khám phá những nền văn hóa và ẩm thực mới, nhưng nhược điểm là tiềm ẩn những rủi ro và nguy cơ sức khỏe mới lạ.

  • The downside of consuming a diet rich in sugar is the negative effects on oral and cardiovascular health, as well as the propensity for weight gain.

    Nhược điểm của chế độ ăn nhiều đường là ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe răng miệng và tim mạch, cũng như xu hướng tăng cân.

  • One of the downsides of social media is the potential for increased feelings of isolation and comparison, as users may compare their lives to unrealistic portrayals of others.

    Một trong những nhược điểm của mạng xã hội là khả năng gây ra cảm giác cô lập và so sánh gia tăng, vì người dùng có thể so sánh cuộc sống của họ với hình ảnh không thực tế của người khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches