Định nghĩa của từ caveat

caveatnoun

Hãy cẩn thận

/ˈkæviæt//ˈkæviæt/

Từ "caveat" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ cụm từ tiếng Latin "caveat emptor," có nghĩa là "hãy để người mua cảnh giác". Cụm từ này thường được đưa vào hợp đồng, hợp đồng cho thuê và thỏa thuận mua bán bằng văn bản để chỉ ra rằng người mua có trách nhiệm xác minh chất lượng và tình trạng của hàng hóa hoặc tài sản được mua. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành một từ độc lập, "caveat,", trở thành một cảnh báo hoặc điều kiện chung hơn thường được đưa ra trong các tài liệu chính thức, chẳng hạn như hợp đồng pháp lý hoặc báo cáo của chính phủ. Ngày nay, cảnh báo thường được sử dụng để chỉ một điều kiện hoặc điều kiện cần được tính đến khi đưa ra quyết định hoặc thực hiện hành động. Mặc dù có nguồn gốc từ cảnh báo người mua, ý nghĩa hiện đại của cảnh báo đã mở rộng để bao gồm một loạt các cảnh báo hoặc thận trọng, từ các hạn chế về mặt kỹ thuật hoặc quy định đến các mối quan tâm về đạo đức hoặc luân lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghang, động

meaningsào huyệt

meaning(chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai

type ngoại động từ

meaningđào thành hang, xoi thành hang

namespace
Ví dụ:
  • The caveat in the contract stipulated that the sale was contingent upon the successful completion of a thorough property inspection.

    Điều khoản trong hợp đồng quy định rằng việc bán phải phụ thuộc vào việc hoàn tất thành công quá trình kiểm tra tài sản kỹ lưỡng.

  • As with any investment, there is a caveat: the value of the assets could fluctuate greatly based on market conditions.

    Như với bất kỳ khoản đầu tư nào, cũng có một lưu ý: giá trị tài sản có thể thay đổi rất nhiều tùy theo điều kiện thị trường.

  • In caving, a strong caveat to always carry is a reliable headlamp or flashlight.

    Khi thám hiểm hang động, một lưu ý quan trọng cần luôn mang theo là đèn pha hoặc đèn pin đáng tin cậy.

  • The caveat to quick weight loss ads is that the results achieved are not necessarily sustainable in the long term.

    Điều đáng lưu ý khi sử dụng quảng cáo giảm cân nhanh là kết quả đạt được không nhất thiết có thể duy trì được lâu dài.

  • Whilst their collaboration appears to be going well, there is a caveat: the musical duo is notorious for breaking up mid-tour.

    Mặc dù sự hợp tác của họ có vẻ diễn ra tốt đẹp, nhưng có một điều đáng lưu ý: bộ đôi âm nhạc này nổi tiếng là hay tan rã giữa chừng chuyến lưu diễn.

  • The caveat to accepting the job offer is that the company's revenue depends heavily on the annual fishing season.

    Điều cần lưu ý khi chấp nhận lời mời làm việc là doanh thu của công ty phụ thuộc rất nhiều vào mùa đánh bắt cá hàng năm.

  • The caveat to the new software product is that it only supports Windows operating systems.

    Điểm hạn chế của sản phẩm phần mềm mới này là nó chỉ hỗ trợ hệ điều hành Windows.

  • The caveat is simple: the package contents may vary based on stock availability.

    Lưu ý rất đơn giản: nội dung gói hàng có thể thay đổi tùy theo tình trạng hàng còn trong kho.

  • The caveat is this: the airline's seat selection process is subject to availability and demand.

    Lưu ý: quy trình lựa chọn chỗ ngồi của hãng hàng không tùy thuộc vào tình trạng chỗ trống và nhu cầu.

  • The caveat in accommodating remote employees is the potential for communication and collaboration obstacles.

    Điểm hạn chế khi hỗ trợ nhân viên làm việc từ xa là khả năng phát sinh trở ngại trong giao tiếp và cộng tác.

Từ, cụm từ liên quan