danh từ
cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)
to sit a snare: gài bẫy, giăng lưới
cạm bẫy, mưu, mưu chước
to be caught in a snare: bị mắc bẫy
điều cám dỗ
ngoại động từ
đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy
to sit a snare: gài bẫy, giăng lưới
bẫy
to be caught in a snare: bị mắc bẫy