Định nghĩa của từ piss off

piss offphrasal verb

cút đi

////

Cụm từ "piss off" là cách nói thô lỗ và thông tục để bảo ai đó rời đi hoặc đi chỗ khác. Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng, nhưng cụm từ này có vẻ đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 trong tiếng lóng của người Anh. Từ "piss" trong ngữ cảnh này không ám chỉ nước tiểu, mà là phiên bản Anh hóa của cụm từ "pish tos" của người Ireland, được quân đội Anh sử dụng trong Thế chiến thứ hai. "Pish tos" là cụm từ Anh-Ireland có nghĩa là "vô nghĩa", và được cho là bắt nguồn từ "braith meaning" (breathonn cumhatha) của người Gaelic Ireland, ám chỉ những hạt giống rải rác của một loại cây không thể nảy mầm nếu chúng không được ép lại với nhau. Cụm từ "pish tos" được sử dụng phổ biến trong quân đội và các cụm từ tương tự như "pish and tos", "pish toshers" và "piss and tosh" dần trở nên phổ biến hơn trong dân chúng. "Piss and tosh", được dùng để bác bỏ một điều gì đó là không quan trọng hoặc ngớ ngẩn, cuối cùng đã phát triển thành "piss off" như một cách để bác bỏ một người. Lý do chính xác cho sự chuyển đổi từ "piss and tosh" thành "piss off" vẫn chưa chắc chắn, nhưng một số giả thuyết cho rằng nó có thể là cách viết tắt của "piss and tosh, and don't come back", biểu thị sự từ chối dứt khoát và cuối cùng đối với người đang được đề cập. Mặc dù "piss off" vẫn bị coi là bất lịch sự và thô tục trong một số ngữ cảnh, nhưng nó đã trở thành một cách diễn đạt thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Úc, đặc biệt là trong thế hệ trẻ.

namespace
Ví dụ:
  • I can't stand it when my alarm clock pesters me every morning. It really pisses me off.

    Tôi không thể chịu đựng được khi đồng hồ báo thức làm phiền tôi mỗi sáng. Điều đó thực sự làm tôi phát cáu.

  • The driver behind me honked countless times, trying to get me to speed up. It pissed me off, as there was no place to overtake.

    Người lái xe phía sau tôi bấm còi vô số lần, cố gắng thúc tôi tăng tốc. Điều đó làm tôi phát cáu, vì không có chỗ nào để vượt.

  • My roommate never puts the dishes away. It pisses me off to see a messy sink every time I walk into the kitchen.

    Bạn cùng phòng của tôi không bao giờ dọn bát đĩa. Tôi rất khó chịu khi thấy bồn rửa bừa bộn mỗi lần bước vào bếp.

  • My colleague keeps interrupting me during presentations. It's frustrating, and it really pisses me off.

    Đồng nghiệp của tôi cứ ngắt lời tôi trong khi tôi thuyết trình. Điều đó thật bực mình và thực sự khiến tôi tức giận.

  • The construction noise outside my window wakes me up in the middle of the night. It really pisses me off, as I struggle to get enough sleep as it is.

    Tiếng ồn xây dựng bên ngoài cửa sổ đánh thức tôi vào giữa đêm. Điều đó thực sự làm tôi khó chịu, vì tôi đang phải vật lộn để có đủ giấc ngủ.

  • I've had enough of my boss's micro-managing. It really pisses me off and hinders my productivity.

    Tôi đã quá chán ngán với sự quản lý quá mức của sếp. Điều đó thực sự làm tôi khó chịu và cản trở năng suất làm việc của tôi.

  • My significant other forgets to turn off the lights and fan after going out. It really pisses me off, as it wastes energy.

    Người yêu tôi quên tắt đèn và quạt sau khi ra ngoài. Điều đó thực sự làm tôi phát cáu vì nó lãng phí năng lượng.

  • The traffic congestion on this route every morning make me want to scream. It really pisses me off, as it delays me getting to work on time.

    Tình trạng tắc đường trên tuyến đường này mỗi sáng khiến tôi muốn hét lên. Điều đó thực sự làm tôi phát cáu, vì nó làm chậm trễ thời gian đi làm của tôi.

  • My neighbor's dog barks endlessly, waking up my whole neighborhood. It really pisses me off, as I can't seem to get any rest.

    Con chó nhà hàng xóm sủa liên hồi, đánh thức cả khu phố. Điều đó thực sự làm tôi phát cáu, vì tôi dường như không thể nghỉ ngơi được.

  • The store checkout cashier takes forever to scan goods. It really pisses me off, causing long queues behind me.

    Nhân viên thu ngân của cửa hàng mất rất nhiều thời gian để quét hàng hóa. Điều đó thực sự làm tôi khó chịu, khiến tôi phải xếp hàng dài phía sau.