Định nghĩa của từ grate

gratenoun

vỉ lò sưởi

/ɡreɪt//ɡreɪt/

Nguồn gốc của từ "grate" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ "graten" được tạo ra như một cách viết khác của từ tiếng Anh cổ "grōtan", có nghĩa là "cọ xát hoặc mài mòn". Từ tiếng Anh cổ "grōtan" bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "grec-, graec-", có nghĩa là "to scratch, grate, or rub." Gốc này có liên quan đến từ tiếng Đức hiện đại "greifen", cũng có nghĩa là "nắm bắt, lấy hoặc tịch thu". Từ tiếng Anh cổ "grōtan" thường được dùng để mô tả hành động cọ xát hoặc cạo các vật liệu vào nhau, chẳng hạn như giấy nhám hoặc khối chà nhám. Nó cũng có thể được dùng để mô tả âm thanh phát ra khi cạo hoặc nghiền các vật liệu với nhau, chẳng hạn như tiếng ồn phát ra từ máy xay pho mát hoặc giũa kim loại. Theo thời gian, biến thể tiếng Anh trung đại "graten" đã thay thế cách viết tiếng Anh cổ ban đầu, cuối cùng dẫn đến cách viết hiện đại là "grate.". Mặc dù nghĩa hiện đại của "grate" đã mở rộng để bao gồm nhiều đồ vật khác nhau (như dụng cụ bào nhà bếp hoặc vỉ nướng), nhưng nguồn gốc từ nguyên của nó vẫn gắn chặt với ý tưởng chà xát, cạo hoặc nghiền các vật liệu với nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi

meaning(ngành mỏ) lưới sàng quặng

exampleto grate one's teeth: nghiến răng kèn kẹt

type ngoại động từ

meaningđặt vỉ lò, đặt ghi lò

namespace

a metal frame for holding the wood or coal in a fireplace

một khung kim loại để giữ gỗ hoặc than trong lò sưởi

Ví dụ:
  • A huge log fire was burning in the grate.

    Một đống lửa lớn đang cháy trong lò sưởi.

  • Grated Parmesan cheese added a delightful grate to the pasta dish.

    Phô mai Parmesan bào thêm hương vị thơm ngon cho món mì ống.

  • The sound of wind chimes grated on his nerves, filling him with a sense of unease.

    Âm thanh của chuông gió làm anh khó chịu, khiến anh cảm thấy bất an.

  • The graphic description of the car accident grated against his sensitive senses, causing him to recoil.

    Những mô tả chi tiết về vụ tai nạn xe hơi đã chạm đến các giác quan nhạy cảm của anh, khiến anh phải lùi lại.

  • The sandpaper texture of the painting's surface grated against her fingertips as she ran her hand over it.

    Kết cấu giấy nhám của bề mặt bức tranh cọ vào đầu ngón tay cô khi cô lướt tay trên đó.

a frame of metal bars over the opening to a drain in the ground

một khung các thanh kim loại che lỗ thoát nước trong lòng đất

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan