Định nghĩa của từ infuriate

infuriateverb

tức giận

/ɪnˈfjʊərieɪt//ɪnˈfjʊrieɪt/

Nguồn gốc của từ "infuriate" có thể bắt nguồn từ cuối thời Trung cổ vào thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "furor", có nghĩa là "rage" hoặc "giận dữ", được sử dụng vào thời trung cổ để chỉ sự chiếm hữu siêu nhiên hoặc ma quỷ. Trong thời gian này, người ta tin rằng một số cá nhân có thể bị quỷ ám, khiến họ trở nên cực kỳ tức giận và hung bạo. Tình trạng này được gọi là "furor tantus", có nghĩa là "cơn thịnh nộ lớn". Trong tiếng Anh trung đại, khái niệm này đã được chuyển thể thành "offurien", có nghĩa là "kích động cơn giận dữ cực độ", cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "infuriate." Tuy nhiên, nghĩa gốc của từ này đã chuyển từ ngữ cảnh y tế hoặc siêu nhiên sang ngữ cảnh chung hơn, có nghĩa đơn giản là "khiến người ta cực kỳ tức giận". Nhìn chung, nguồn gốc của từ "infuriate" làm sáng tỏ bối cảnh văn hóa và lịch sử trong đó khái niệm tức giận và quỷ ám gắn liền với nhau trong thời trung cổ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm tức điên lên

namespace
Ví dụ:
  • The constant honking of cars in rush hour infuriated the driver, causing her to lose control of her temper.

    Tiếng còi xe liên tục vào giờ cao điểm khiến người tài xế tức giận, mất kiểm soát cơn nóng giận.

  • The news of the company's financial mismanagement infuriated the investors, who demanded immediate action from the board of directors.

    Tin tức về tình trạng quản lý tài chính yếu kém của công ty đã khiến các nhà đầu tư vô cùng tức giận, họ yêu cầu hội đồng quản trị phải hành động ngay lập tức.

  • The rude behavior of the restaurant's waitstaff infuriated the customer, causing her to leave a scathing review online.

    Hành vi thô lỗ của nhân viên phục vụ nhà hàng khiến khách hàng tức giận, khiến cô ấy phải để lại một bài đánh giá gay gắt trực tuyến.

  • The company's decision to lay off employees without any warning infuriated the workers, who staged a protest outside the building.

    Quyết định sa thải nhân viên mà không báo trước của công ty đã khiến công nhân vô cùng tức giận và tổ chức biểu tình bên ngoài tòa nhà.

  • The arrogant attitude of the airline's customer service representative infuriated the tired and frustrated traveler, who lost all patience.

    Thái độ kiêu ngạo của nhân viên dịch vụ khách hàng của hãng hàng không khiến hành khách mệt mỏi và thất vọng vô cùng tức giận, mất hết kiên nhẫn.

  • The inability of the tech support staff to resolve the customer's problems infuriated him, leading him to switch to a competitor.

    Việc đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật không thể giải quyết vấn đề của khách hàng khiến ông vô cùng tức giận và chuyển sang sử dụng dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.

  • The reporter's intrusive questioning during the interview infuriated the celebrity, causing her to storm out of the room.

    Những câu hỏi khiếm nhã của phóng viên trong buổi phỏng vấn đã khiến người nổi tiếng này tức giận và bỏ chạy khỏi phòng.

  • The toxic relationship between the two coworkers infuriated their colleagues, who urged them to resolve their differences.

    Mối quan hệ độc hại giữa hai đồng nghiệp khiến các đồng nghiệp khác vô cùng tức giận và thúc giục họ giải quyết bất đồng.

  • The stubbornness of the construction workers' union infuriated the project manager, who threatened to cancel the project altogether.

    Sự ngoan cố của công đoàn xây dựng đã khiến người quản lý dự án tức giận và đe dọa sẽ hủy bỏ hoàn toàn dự án.

  • The oppressive policies of the government infuriated the citizens, leading to mass protests and demonstrations in the streets.

    Chính sách áp bức của chính phủ khiến người dân vô cùng tức giận, dẫn đến các cuộc biểu tình và tuần hành trên đường phố.