Định nghĩa của từ rankle

rankleverb

làm bực mình

/ˈræŋkl//ˈræŋkl/

Nguồn gốc của từ "rankle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được gọi là "hrincgan". Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "hrincgān", có nghĩa là "bóp nát, nghiền nát hoặc tạo ra cơn đau dữ dội". Từ này được dùng để mô tả tình trạng vết thương do kích thích sẽ từ mưng mủ và gây khó chịu, dẫn đến cơn đau dai dẳng, cấp độ nhẹ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó có nghĩa là "gặm nhấm, gặm nhấm hoặc làm suy yếu". Ý nghĩa mới này có thể bắt nguồn từ thực tế là một vết thương bị nghiền nát, đau đớn có thể giống như răng cắn vào vết thương. Nguồn gốc chính xác về cách từ này phát triển thành cách viết và cách phát âm hiện tại vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, người ta tin rằng hình thức hiện tại của từ này chịu ảnh hưởng rất nhiều từ tiếng Bắc Âu cổ, một ngôn ngữ được nói ở Scandinavia vào thời trung cổ. Ngày nay, thuật ngữ "rankle" được dùng để mô tả tình trạng đau hoặc viêm mãn tính, thường do vi khuẩn kháng thuốc gây ra. Tình trạng này thường xảy ra trong môi trường ẩm ướt, tối tăm và thường là do vệ sinh kém hoặc không điều trị vết thương. Mặc dù gây khó chịu, nhưng vết loét không đe dọa đến tính mạng trừ khi bị nhiễm trùng.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...)

meaninggiày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở

examplethe insult rankled in his mind: điều lăng nhục ấy vẫn day dứt lòng anh

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's criticism of my presentation rankled me deeply, as I had put a lot of effort into preparing.

    Lời chỉ trích của Sarah về bài thuyết trình của tôi khiến tôi rất khó chịu, vì tôi đã bỏ rất nhiều công sức để chuẩn bị.

  • The boss's harsh words about my work performance still rankle me, even after weeks have passed.

    Những lời chỉ trích gay gắt của sếp về hiệu suất làm việc của tôi vẫn khiến tôi khó chịu, ngay cả nhiều tuần đã trôi qua.

  • The fact that my friend forgot my birthday without so much as a text message rankled me immensely.

    Việc bạn tôi quên mất sinh nhật của tôi mà không thèm nhắn tin khiến tôi vô cùng khó chịu.

  • The colleague's constant belittling of my ideas has rankled me so much that I'm considering finding a new job.

    Việc người đồng nghiệp liên tục coi thường ý tưởng của tôi khiến tôi khó chịu đến mức phải cân nhắc đến việc tìm một công việc mới.

  • Her accusatory tone during our conversation still rankles me, and I can't help but feel defensive when thinking about it.

    Giọng điệu buộc tội của cô ấy trong cuộc trò chuyện vẫn khiến tôi khó chịu, và tôi không thể không cảm thấy phòng thủ khi nghĩ về điều đó.

  • The way my ex-partner ended our relationship still rankles me to this day.

    Cách người yêu cũ của tôi kết thúc mối quan hệ vẫn khiến tôi đau lòng cho đến tận ngày nay.

  • The lack of recognition for my hard work at the company rankles me, as I've been here for years and have consistently put in the effort.

    Việc công sức làm việc chăm chỉ của tôi tại công ty không được ghi nhận khiến tôi khó chịu, mặc dù tôi đã làm việc ở đây nhiều năm và luôn nỗ lực hết mình.

  • His insensitive comment during the meeting still rankles me, as it undermined my credibility in front of my team.

    Bình luận thiếu tế nhị của anh ta trong cuộc họp vẫn khiến tôi khó chịu, vì nó làm giảm uy tín của tôi trước nhóm.

  • Her failure to apologize for her mistake still rankles me, and I'm finding it challenging to move past it.

    Việc cô ấy không xin lỗi vì lỗi lầm của mình vẫn khiến tôi khó chịu, và tôi thấy khó có thể vượt qua chuyện đó.

  • The way my sister spoke to me during our last conversation still rankles me, and I'm considering setting boundaries to protect my mental health.

    Cách chị gái tôi nói chuyện với tôi trong cuộc trò chuyện cuối cùng vẫn khiến tôi khó chịu, và tôi đang cân nhắc việc đặt ra ranh giới để bảo vệ sức khỏe tâm thần của mình.