Định nghĩa của từ pie crust

pie crustnoun

vỏ bánh nướng

/ˈpaɪ krʌst//ˈpaɪ krʌst/

Nguồn gốc của thuật ngữ "pie crust" có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại. Trong các bữa ăn của người La Mã, món tráng miệng thường được phục vụ trong một lớp vỏ bánh mỏng, giòn. Từ tiếng Latin để chỉ loại bánh ngọt này là "crues", theo nghĩa đen có nghĩa là "thô". Tên này được đặt vì bánh ngọt chưa chín hoàn toàn và vẫn còn hơi thô ở giữa. Ngoài kết cấu thô, bánh ngọt còn được biết đến với kết cấu vụn, trông giống như lớp vỏ bánh. Khi khái niệm bánh nướng lan truyền đến Anh vào thời Trung cổ, từ "pie" đã được dùng để chỉ một món ăn được làm bằng nhân bánh bao bọc trong lớp vỏ bánh ngọt. Lớp vỏ bánh ngọt, cũng được làm từ bột, được gọi là "crust" hoặc "pie crust." Theo thời gian, thuật ngữ "pie crust" đã trở nên phổ biến đến mức nó mang một ý nghĩa rộng. Trong một số trường hợp, thuật ngữ này dùng để chỉ toàn bộ lớp vỏ bánh ngọt, trong khi ở những trường hợp khác, nó chỉ dùng để chỉ lớp bên ngoài. Ngày nay, thuật ngữ "pie crust" được sử dụng trên toàn cầu và vẫn là thành phần quan trọng của nhiều món ăn ngọt và mặn. Sự phổ biến của bánh nướng tiếp tục tăng lên và ngày nay, mọi người trên toàn thế giới đều thích các loại bánh nướng khác nhau, từ bánh táo truyền thống đến các loại bánh sáng tạo hơn. Tóm lại, thuật ngữ "pie crust" bắt nguồn từ tiếng Latin "crues" và dùng để chỉ lớp vỏ bánh giòn, vụn bên ngoài dùng để bao bọc nhân bánh.

namespace
Ví dụ:
  • After savoring the sweetness of the cherry filling, I couldn't resist the flaky, buttery goodness of the pie crust.

    Sau khi thưởng thức vị ngọt của nhân anh đào, tôi không thể cưỡng lại được vị béo ngậy, mềm mại của lớp vỏ bánh.

  • The pie crust was so delicate, it practically melted in my mouth.

    Vỏ bánh rất mềm, gần như tan chảy trong miệng tôi.

  • The savory quiche filling may have been the star of the meal, but the flaky, pastry-perfect crust could not be overlooked.

    Nhân bánh quiche mặn có thể là ngôi sao của bữa ăn, nhưng lớp vỏ bánh xốp, hoàn hảo cũng không thể bị bỏ qua.

  • With its golden-brown finish and flaky layers, the pie crust was a work of art.

    Với lớp vỏ vàng nâu và các lớp xốp, vỏ bánh là một tác phẩm nghệ thuật.

  • The pie crust was as light as air, with a generously thick layer of butter infiltrating every piece.

    Vỏ bánh nhẹ như không khí, với một lớp bơ dày phủ khắp từng miếng bánh.

  • The aroma of the pie crust wafted through the kitchen as it baked, promising a mouthwatering dessert to come.

    Mùi thơm của vỏ bánh lan tỏa khắp bếp khi nó được nướng xong, hứa hẹn một món tráng miệng hấp dẫn sắp tới.

  • The recipe called for a pie crust made of cornmeal and honey, a unique and delightful twist on the classic dish.

    Công thức này yêu cầu vỏ bánh làm từ bột ngô và mật ong, một sự thay đổi độc đáo và thú vị cho món ăn cổ điển.

  • The pie crust may have been the toughest part of the recipe to perfect, but the final result was worth the effort.

    Vỏ bánh có thể là phần khó làm nhất trong công thức, nhưng thành quả cuối cùng thì xứng đáng với công sức bỏ ra.

  • The pie crust had a tender, almost velvety texture that made it the perfect complement to the tartness of the blueberry filling.

    Vỏ bánh có kết cấu mềm, gần như nhung, tạo nên sự kết hợp hoàn hảo với vị chua của nhân việt quất.

  • As I savored the crispy, buttery bite of pie crust, I closed my eyes and breathed in the sweet pleasure of the moment.

    Khi thưởng thức lớp vỏ bánh giòn tan, béo ngậy, tôi nhắm mắt lại và hít thở khoảnh khắc ngọt ngào này.