Định nghĩa của từ cut out

cut outphrasal verb

cắt ra

////

Cụm từ "cut out" ban đầu ám chỉ một hình ảnh in được cắt ra từ tạp chí hoặc báo và được sử dụng cho mục đích giáo dục hoặc trang trí. Nó được đặc trưng bởi hình dạng chính xác và chi tiết của chủ đề, như thể nó được "cut out" tỉ mỉ vẽ bằng tay. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên theo nghĩa này có thể bắt nguồn từ những năm 1850 trong các ấn phẩm của Anh. Nó nhanh chóng trở nên phổ biến trong những thập kỷ tiếp theo khi dân số ngày càng biết chữ và trung lưu phát hiện ra tiềm năng của nghệ thuật tự chế và tài liệu học tập. Sau đó, vào cuối thế kỷ 19, "cut out" bắt đầu mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh sân khấu và sản xuất sân khấu. Trong bối cảnh này, "cắt bỏ" ám chỉ quá trình loại bỏ các phần của một cảnh hoặc sản xuất để hợp lý hóa, loại bỏ các yếu tố không mong muốn hoặc cải thiện nhịp độ. Cách sử dụng thuật ngữ này vẫn tồn tại trong một số lĩnh vực ngoài sân khấu, đặc biệt là trong sản xuất phim và truyền hình, nơi nó thường được sử dụng để mô tả quá trình biên tập. Khi một đạo diễn hoặc biên tập viên "cắt bỏ" một phân đoạn hoặc cảnh quay cụ thể, họ đang loại bỏ nó khỏi sản phẩm cuối cùng để tạo ra một chuỗi hoặc bản trình bày tổng thể hiệu quả hơn. Nhìn chung, nguồn gốc của "cut out" như một cách diễn đạt để loại bỏ hoặc loại bỏ chính xác và có chủ đích đã tạo ra nhiều ý nghĩa của cụm từ này theo thời gian, tất cả đều làm nổi bật sự sáng tạo và chủ đích tạo nên thành công trong quá trình sản xuất.

namespace

to make something by cutting

làm cái gì đó bằng cách cắt

Ví dụ:
  • She cut the dress out of some old material.

    Cô ấy cắt chiếc váy từ một số vải cũ.

  • He's cut out a niche for himself (= found a suitable job) in journalism.

    Anh ấy đã tạo cho mình một chỗ đứng (= tìm được một công việc phù hợp) trong ngành báo chí.

Từ, cụm từ liên quan

to leave something out of a piece of writing, etc.

bỏ sót điều gì đó trong bài viết, v.v.

Ví dụ:
  • I would cut out the bit about working as a waitress.

    Tôi sẽ cắt bỏ phần nói về công việc phục vụ bàn.

  • You can cut out this whole paragraph without losing any of the impact.

    Bạn có thể cắt bỏ toàn bộ đoạn văn này mà không làm mất đi bất kỳ tác động nào.

Từ, cụm từ liên quan

used to tell somebody to stop doing or saying something annoying

được dùng để bảo ai đó ngừng làm hoặc nói điều gì đó khó chịu

Ví dụ:
  • I'm sick of you two arguing—just cut it out!

    Tôi phát ngán vì hai người cứ cãi nhau rồi - thôi đi!

to block something, especially light

chặn cái gì đó, đặc biệt là ánh sáng

Ví dụ:
  • Tall trees cut out the sunlight.

    Những cây cao che mất ánh sáng mặt trời.