Định nghĩa của từ lined

linedadjective

lót

/laɪnd//laɪnd/

"Lined" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "līn," có nghĩa là "vải lanh," một loại vải dệt từ lanh. Vải lanh thường được dùng để tạo ra các đường kẻ hoặc dấu hiệu, tạo ra động từ "to line," có nghĩa là "đánh dấu bằng các đường kẻ." Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại dấu hiệu hoặc sắp xếp nào theo hàng, cho dù đó là các đường kẻ được vẽ trên giấy, các hàng đồ vật hay thậm chí là lớp lót của một loại quần áo. Từ "lined" phản ánh mối liên hệ lâu đời giữa vải lanh và khái niệm về các đường thẳng và trật tự.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningnhăn nheo (gương mặt)

namespace

having folds or lines because of age, worry, etc.

có nếp gấp hoặc đường nhăn do tuổi tác, do lo lắng, v.v.

Ví dụ:
  • a deeply lined face

    một khuôn mặt có nếp nhăn sâu

Từ, cụm từ liên quan

having lines printed or drawn across it

có dòng in hoặc vẽ trên nó

Ví dụ:
  • Lined paper helps keep handwriting neat.

    Giấy có dòng kẻ giúp chữ viết luôn gọn gàng.

having a lining inside them

có một lớp lót bên trong chúng

Ví dụ:
  • a lined skirt

    một chiếc váy lót

  • The case was lined with black velvet.

    Hộp được lót bằng nhung đen.

  • The coat is fully lined.

    Bộ lông được lót đầy đủ.

having the object mentioned along an edge or edges, or as a lining

có đối tượng được đề cập dọc theo một cạnh hoặc các cạnh, hoặc như một lớp lót

Ví dụ:
  • a tree-lined road

    một con đường rợp bóng cây

Từ, cụm từ liên quan

All matches