Định nghĩa của từ shaped

shapedadjective

có hình dáng được chỉ rõ

/ʃeɪpt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "shaped" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sċapian," có nghĩa là "tạo ra" hoặc "hình thành". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "skapjan," có nghĩa tương tự. Từ "shaped" phát triển qua tiếng Anh trung đại, nơi nó có dạng "schapen" trước khi ổn định ở dạng hiện tại. Mối liên hệ với "shape" rất rõ ràng, vì cả hai từ đều có cùng gốc và truyền đạt khái niệm hình thành hoặc tạo hình cho một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcó hình, có hình dạng (cái gì)

meaningcó khuôn, theo khuôn, theo mẫu

namespace
Ví dụ:
  • The potter carefully shaped the clay into a beautiful vase, adding intricate details with her skilled fingers.

    Người thợ gốm cẩn thận tạo hình đất sét thành một chiếc bình đẹp mắt, thêm vào những chi tiết phức tạp bằng những ngón tay khéo léo của mình.

  • The metal was molded and shaped into a sleek and modern car design, showcasing the artistry and innovation of the automotive industry.

    Kim loại được đúc và định hình thành nên thiết kế ô tô hiện đại và bóng bẩy, thể hiện tính nghệ thuật và sự đổi mới của ngành công nghiệp ô tô.

  • The carpenter crafted the wooden chair with precision, shaping each piece until it fit perfectly together.

    Người thợ mộc đã chế tạo chiếc ghế gỗ một cách chính xác, định hình từng bộ phận cho đến khi chúng khớp hoàn hảo với nhau.

  • The artist used clay to shape her sculpture, bringing the figure to life with intricate details and textures.

    Nghệ sĩ đã sử dụng đất sét để tạo hình tác phẩm điêu khắc của mình, mang lại sự sống cho bức tượng với các chi tiết và kết cấu phức tạp.

  • The baker formed the dough into delicate and intricate shapes, creating a beautiful basket of baked goods.

    Người thợ làm bánh tạo hình khối bột thành những hình dạng tinh tế và phức tạp, tạo nên một giỏ bánh nướng tuyệt đẹp.

  • The sculptor skillfully shaped the stone into a majestic lion, capturing the power and grace of the animal.

    Nhà điêu khắc đã khéo léo tạo hình hòn đá thành một chú sư tử uy nghi, thể hiện được sức mạnh và sự duyên dáng của loài vật này.

  • The chef expertly shaped the pasta dough into delicate and intricate shapes, creating a feast for the eyes as well as the stomach.

    Đầu bếp khéo léo tạo hình khối bột mì thành những hình dạng tinh tế và phức tạp, tạo nên một bữa tiệc cho cả thị giác và dạ dày.

  • The farmer carefully shaped the earth, planting seeds and nurturing them until they grew into lush and bountiful crops.

    Người nông dân cẩn thận tạo hình đất, gieo hạt giống và chăm sóc cho đến khi chúng nảy mầm thành những vụ mùa tươi tốt và bội thu.

  • The dancer moved with fluid grace, shaping the space around her into a dreamlike vision.

    Người vũ công di chuyển một cách uyển chuyển, biến không gian xung quanh cô thành một cảnh tượng như mơ.

  • The journalist crafted her story with care, shaping the words into a compelling and engaging narrative.

    Nhà báo đã xây dựng câu chuyện của mình một cách cẩn thận, biến những từ ngữ thành một câu chuyện hấp dẫn và lôi cuốn.

Từ, cụm từ liên quan