Định nghĩa của từ photographic

photographicadjective

chụp ảnh

/ˌfəʊtəˈɡræfɪk//ˌfəʊtəˈɡræfɪk/

Thuật ngữ "photographic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp phōtos (φῶς), nghĩa là "ánh sáng" và graphein (γραφειν), nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Khi nhà phát minh người Pháp Joseph Nicéphore Niépce giới thiệu một hình thức nhiếp ảnh ban đầu vào khoảng năm 1826, ông gọi quy trình của mình là "heliography", nghĩa là "vẽ mặt trời", vì nó sử dụng ánh sáng mặt trời để tạo ra hình ảnh trên bề mặt được phủ hóa chất. Tuy nhiên, thuật ngữ "photographic" đã được sử dụng ngay sau đó, khi các thí nghiệm của người đương thời của ông, Louis Daguerre, dẫn đến phát minh ra daguerreotype, tạo ra những hình ảnh chi tiết và lâu dài hơn. Thuật ngữ "photography" được Sir John Herschel sử dụng lần đầu tiên vào năm 1839 để mô tả công nghệ mới này, kết hợp các gốc tiếng Hy Lạp của "phōtos" và "graphein" thành một thuật ngữ duy nhất mô tả hoàn hảo bản chất của nó—khả năng thu và lưu giữ ánh sáng và hình dạng của thế giới xung quanh chúng ta thông qua một quá trình hóa học hoặc kỹ thuật số.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thợ chụp ảnh

meaningnhư chụp ảnh

examplea photographic style of painting: lối vẽ như chụp ảnh (đủ cả chi tiết)

namespace
Ví dụ:
  • The photographer's images were incredibly photographic, capturing every detail with razor-sharp clarity and stunning contrast.

    Những bức ảnh của nhiếp ảnh gia vô cùng chân thực, nắm bắt mọi chi tiết với độ rõ nét cực cao và độ tương phản ấn tượng.

  • The photographer's style was highly photographic, emphasizing the beauty and intrigue of everyday objects through creative composition and lighting.

    Phong cách của nhiếp ảnh gia này rất đậm chất nhiếp ảnh, nhấn mạnh vẻ đẹp và sự hấp dẫn của những đồ vật hàng ngày thông qua bố cục và ánh sáng sáng tạo.

  • The landscape was so photographic that it seemed like a painting come to life, with bold hues and sweeping vistas.

    Phong cảnh đẹp như tranh vẽ đến nỗi trông giống như một bức tranh sống động, với những sắc màu rực rỡ và tầm nhìn bao quát.

  • The camera captured images that were so photographic, one might think they were viewing a film still.

    Chiếc máy ảnh đã chụp được những hình ảnh đẹp đến mức người ta có thể nghĩ rằng họ đang xem một bộ phim tĩnh.

  • The photographer's photographic sensibility enabled him to capture the most fleeting of moments, freezing them in time for future study.

    Khả năng nhiếp ảnh của nhiếp ảnh gia cho phép ông ghi lại những khoảnh khắc thoáng qua nhất, lưu giữ chúng theo thời gian để nghiên cứu sau này.

  • The art exhibit featured a series of highly photographic images, showcasing the beauty and complexity of the natural environment.

    Triển lãm nghệ thuật trưng bày một loạt hình ảnh mang tính nhiếp ảnh cao, thể hiện vẻ đẹp và sự phức tạp của môi trường tự nhiên.

  • The sunset was so photographic that it felt like a transcendent experience, imbued with a spirit of timelessness and otherworldliness.

    Cảnh hoàng hôn đẹp đến mức mang lại cảm giác như một trải nghiệm siêu việt, thấm đẫm tinh thần vượt thời gian và siêu thực.

  • The photographer used the camera's photographic capabilities to transform mundane subjects into artful compositions infused with an ethereal quality.

    Nhiếp ảnh gia đã sử dụng khả năng chụp ảnh của máy ảnh để biến những chủ thể tầm thường thành những tác phẩm nghệ thuật mang nét thanh thoát.

  • The photographer's approach to shooting was highly photographic, capturing every detail of the scene with precision and grace.

    Cách tiếp cận chụp ảnh của nhiếp ảnh gia rất chuyên nghiệp, nắm bắt mọi chi tiết của cảnh quay một cách chính xác và duyên dáng.

  • The camera's photographic power allowed the photographer to capture the breathtaking beauty of the world around him, preserving it for future generations to admire.

    Sức mạnh chụp ảnh của máy ảnh cho phép nhiếp ảnh gia ghi lại vẻ đẹp ngoạn mục của thế giới xung quanh, lưu giữ để các thế hệ tương lai chiêm ngưỡng.