Định nghĩa của từ phonics

phonicsnoun

ngữ âm

/ˈfɒnɪks//ˈfɑːnɪks/

Từ "phonics" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "phones", nghĩa là "âm thanh" và "music" hay "nghệ thuật". Vào thế kỷ 17, một triết gia tên là John Locke đã giới thiệu khái niệm dạy ngôn ngữ thông qua âm thanh hoặc âm vị của ngôn ngữ, với niềm tin rằng sự hiểu biết của trẻ về ngôn ngữ có thể được chia nhỏ thành một tập hợp các quy tắc ngữ âm. Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 19, phương pháp này mới được công nhận, nhờ vào công trình nghiên cứu của nhà khoa học và nhà nghiên cứu người Anh Nathaniel Bailey. Bailey đã biên soạn một danh sách các âm tiếng Anh, mà ông đặt tên là "Ngữ âm tiếng Anh". Danh sách này đóng vai trò là cơ sở để phát triển các phương pháp giảng dạy nhằm giúp trẻ em học các âm này một cách có hệ thống, do đó mở đường cho hướng dẫn ngữ âm hiện đại. Vào thế kỷ 20, sự phát triển của hướng dẫn ngữ âm như chúng ta biết ngày nay có thể được ghi nhận là nhờ các nhà nghiên cứu như Jeanne Squire và Clara MacKay, những người đã cải tiến các phương pháp giảng dạy để dạy rõ ràng các kỹ năng ngữ âm bằng cách sử dụng phương pháp tiếp cận có hệ thống. Những phương pháp này đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giúp trẻ em học mã chữ cái và giải mã âm thanh và từ ngữ dễ dàng và hiệu quả hơn. Nhìn chung, "phonics" thể hiện một phương pháp sư phạm quan trọng để dạy trẻ em những điều cơ bản về đọc và viết, chia nhỏ mã chữ cái thành các thành phần có hệ thống, dễ quản lý. Đây là sự phản ánh của khái niệm rộng hơn về âm thanh như một hình thức nghệ thuật có thể được dạy và học, với những lợi ích lâu dài cho việc tiếp thu ngôn ngữ và phát triển khả năng đọc viết.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaningâm học

namespace
Ví dụ:
  • The phonics program taught my child how to decode words by connecting letters to their sounds.

    Chương trình ngữ âm đã dạy con tôi cách giải mã các từ bằng cách kết nối các chữ cái với âm thanh của chúng.

  • As a teacher, I incorporate phonics into my daily lessons to help students develop their reading skills.

    Là một giáo viên, tôi kết hợp ngữ âm vào các bài học hàng ngày để giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc.

  • Phonics is an essential part of early literacy, as it allows children to sound out unfamiliar words.

    Ngữ âm là một phần thiết yếu của chương trình học đọc viết sớm vì nó cho phép trẻ phát âm những từ không quen thuộc.

  • In phonics, there are specific rules for how certain letter combinations are pronounced.

    Trong ngữ âm, có những quy tắc cụ thể về cách phát âm một số tổ hợp chữ cái nhất định.

  • Phonics helps bridge the gap between spoken and written language by teaching students how to recognize and manipulate sounds.

    Ngữ âm giúp thu hẹp khoảng cách giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết bằng cách dạy học sinh cách nhận biết và xử lý âm thanh.

  • The use of phonics in reading interventions can help struggling readers improve their decoding and fluency skills.

    Việc sử dụng ngữ âm trong can thiệp đọc có thể giúp những người gặp khó khăn trong việc đọc cải thiện kỹ năng giải mã và đọc trôi chảy.

  • Phonics provides a structured and systematic approach to learning how to read, unlike some whole-word methods.

    Phonics cung cấp phương pháp tiếp cận có cấu trúc và hệ thống để học cách đọc, không giống như một số phương pháp học toàn từ.

  • Phonics builds a strong foundation for learning more complex concepts like spelling, vocabulary, and grammar.

    Ngữ âm xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học các khái niệm phức tạp hơn như chính tả, từ vựng và ngữ pháp.

  • In phonics lessons, students practice reading and spelling words containing common letter patterns, like "at," "igh," and "ow."

    Trong các bài học ngữ âm, học sinh luyện đọc và đánh vần các từ có chứa các mẫu chữ cái thông dụng, như "at", "igh" và "ow".

  • Phonics instruction can be tailored to meet the needs of diverse learners, including English language learners and students with language processing disorders.

    Hướng dẫn về ngữ âm có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của nhiều người học khác nhau, bao gồm người học tiếng Anh và học sinh mắc chứng rối loạn xử lý ngôn ngữ.