- きょうを終えたです(kyō o owate imasu- I finished today.
Tôi đã hoàn thành ngày hôm nay.
- あなたは本ễを読みますか?(anata wa hon'o yomimasu ka?- Do you read books?
Bạn có đọc sách không? (anata wa hon'o yomimasu ka?- Bạn có đọc sách không?
- ありがとうございます(arigatō gozaimasu- Thank you very much.
Cảm ơn rất nhiều.
- 私はテーブルを探します(watashi wa tēbura o sagashimasu- I'm looking for a table.
Tôi đang tìm một cái bàn.
- 仕事が多いです(shigoto ga takai desu- I have a lot of work.
Tôi có rất nhiều công việc.
- うがokaす ("Message" or "prayers" written in front of a Buddhist statue- Leave a message.
Ugaokasu ("Thông điệp" hay "lời cầu nguyện" được viết trước tượng Phật- Để lại lời nhắn.
- 子育てをする(koate wo sustu- I am raising a child.
Tôi đang nuôi một đứa trẻ.
- ゴールデン WEEK ENDS!("Golden Weekend's" in English- Golden Weekends!
TUẦN VÀNG KẾT THÚC! ("Cuối Tuần Vàng" bằng tiếng Anh- Golden Weekends!
- あじ��тамиかを食べます(ajitamikao wo tanemasu- I eat raw fish.
Tôi ăn cá sống.
- そば알バツ!(soba arva tsu- spring onion soba! (popular restaurant sign in Japan)
Mì soba! (soba arva tsu- soba hành lá! (biển hiệu nhà hàng nổi tiếng ở Nhật Bản)