Định nghĩa của từ hiragana

hiragananoun

chữ hiragana

/ˌhɪrəˈɡɑːnə//ˌhɪrəˈɡɑːnə/

Hệ thống chữ viết của Nhật Bản bao gồm nhiều âm tiết (một tập hợp các ký tự đại diện cho các âm tiết) và kanji (chữ Hán được đưa vào tiếng Nhật). Hiragana, còn được gọi là hiranashi (平なし), là một trong hai âm tiết được sử dụng trong tiếng Nhật hiện đại. Nó được phát triển trong thời kỳ Heian (794-1185 CE) như một phiên bản viết tay và đơn giản hơn của âm tiết trước đó được gọi là kanji-kana (漢字仮名), được sử dụng để đi kèm với các ký tự kanji trong văn bản. Tên gọi hiragana, theo nghĩa đen có nghĩa là "âm tiết đơn giản", bắt nguồn từ hira (平), có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "đơn giản", và kanji (書), có nghĩa là "viết" hoặc "ký tự". Các ký tự Hiragana được phân biệt với các ký tự katakana tương ứng (một âm tiết khác) bằng hình dạng và cách sử dụng của chúng: trong khi hiragana chủ yếu được sử dụng để viết các từ tiếng Nhật và các hạt ngữ pháp, katakana thường được dành riêng cho các từ nước ngoài, từ tượng thanh và thuật ngữ khoa học. Nhìn chung, hiragana là một phần không thể thiếu của hệ thống chữ viết tiếng Nhật, cho phép truyền tải hiệu quả cấu trúc ngữ âm độc đáo của ngôn ngữ này dưới dạng văn bản.

namespace
Ví dụ:
  • きょうを終えたです(kyō o owate imasu- I finished today.

    Tôi đã hoàn thành ngày hôm nay.

  • あなたは本ễを読みますか?(anata wa hon'o yomimasu ka?- Do you read books?

    Bạn có đọc sách không? (anata wa hon'o yomimasu ka?- Bạn có đọc sách không?

  • ありがとうございます(arigatō gozaimasu- Thank you very much.

    Cảm ơn rất nhiều.

  • 私はテーブルを探します(watashi wa tēbura o sagashimasu- I'm looking for a table.

    Tôi đang tìm một cái bàn.

  • 仕事が多いです(shigoto ga takai desu- I have a lot of work.

    Tôi có rất nhiều công việc.

  • うがokaす ("Message" or "prayers" written in front of a Buddhist statue- Leave a message.

    Ugaokasu ("Thông điệp" hay "lời cầu nguyện" được viết trước tượng Phật- Để lại lời nhắn.

  • 子育てをする(koate wo sustu- I am raising a child.

    Tôi đang nuôi một đứa trẻ.

  • ゴールデン WEEK ENDS!("Golden Weekend's" in English- Golden Weekends!

    TUẦN VÀNG KẾT THÚC! ("Cuối Tuần Vàng" bằng tiếng Anh- Golden Weekends!

  • あじ��тамиかを食べます(ajitamikao wo tanemasu- I eat raw fish.

    Tôi ăn cá sống.

  • そば알バツ!(soba arva tsu- spring onion soba! (popular restaurant sign in Japan)

    Mì soba! (soba arva tsu- soba hành lá! (biển hiệu nhà hàng nổi tiếng ở Nhật Bản)