Định nghĩa của từ alphabet

alphabetnoun

bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản

/ˈalfəbɛt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "alphabet" bắt nguồn từ hai chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp, "alpha" và "beta" (α và β). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 8 để chỉ toàn bộ bảng chữ cái Hy Lạp. Từ "alphabetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "alphabētos" (ἀﻠφάβητος), được triết gia người Phoenicia Philo xứ Byblos đặt ra vào thế kỷ thứ 1 trước Công nguyên. Bảng chữ cái Hy Lạp được phát triển từ bảng chữ cái Phoenicia, và thuật ngữ "alphabet" sau đó được đưa vào tiếng Latin với tên gọi "alphabetum." Từ đó, nó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "alphabet," và đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ đó. Ngày nay, thuật ngữ "alphabet" dùng để chỉ bất kỳ tập hợp chữ cái hoặc ký hiệu chuẩn nào được dùng để viết một ngôn ngữ, bao gồm cả bảng chữ cái Latinh được sử dụng trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbảng chữ cái, hệ thống chữ cái

meaning(nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu

typeDefault

meaning(Tech) bộ chữ cái, bộ mẫu tự, bảng chữ; bộ ký tự

namespace
Ví dụ:
  • Please teach your child the alphabet as a basic literacy skill.

    Hãy dạy con bạn bảng chữ cái như một kỹ năng đọc viết cơ bản.

  • Before she could read, my niece memorized the entire alphabet.

    Trước khi biết đọc, cháu gái tôi đã thuộc lòng toàn bộ bảng chữ cái.

  • The teacher displayed the alphabet on the board and asked the students to identify each letter.

    Giáo viên trình bày bảng chữ cái trên bảng và yêu cầu học sinh nhận dạng từng chữ cái.

  • By learning the alphabet, children can develop a strong foundation for reading and writing.

    Bằng cách học bảng chữ cái, trẻ em có thể phát triển nền tảng vững chắc cho kỹ năng đọc và viết.

  • My toddler loves playing with alphabet blocks and learning the letters' names.

    Con tôi thích chơi các khối chữ cái và học tên các chữ cái.

  • The first step in learning to read is mastering the alphabet.

    Bước đầu tiên để học đọc là nắm vững bảng chữ cái.

  • The child's progress in recognizing and writing the alphabet is a critical element in their overall literacy development.

    Sự tiến bộ của trẻ trong việc nhận biết và viết bảng chữ cái là yếu tố quan trọng trong sự phát triển toàn diện về khả năng đọc viết của trẻ.

  • The teacher used flashcards to review the alphabet with the struggling student.

    Giáo viên sử dụng thẻ ghi nhớ để ôn lại bảng chữ cái với học sinh gặp khó khăn.

  • Memorizing the alphabet is a prerequisite for learning to read and write fluently.

    Ghi nhớ bảng chữ cái là điều kiện tiên quyết để học đọc và viết trôi chảy.

  • The little one was elated when she could recite all the letters in the alphabet by heart.

    Cô bé rất vui mừng khi có thể đọc thuộc lòng tất cả các chữ cái trong bảng chữ cái.