Định nghĩa của từ katakana

katakananoun

chữ katakana

/ˌkætəˈkɑːnə//ˌkætəˈkɑːnə/

Chữ viết Nhật Bản được gọi là katakana có nguồn gốc từ di sản ngôn ngữ phong phú của đất nước này. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời kỳ Heian (794-1185), khi các nhà quý tộc Nhật Bản bắt đầu nhập khẩu sách tiếng Trung và học chữ viết tiếng Trung như một phương tiện giao tiếp với người hàng xóm ở phía đông. Vì chữ viết tiếng Trung có thể tỏ ra khó khăn, các ký tự hiragana đơn giản đã được phát triển để biểu thị âm thanh của tiếng Nhật. Hệ thống này, được gọi là hiragana, cho phép người nói tiếng Nhật viết tiếng mẹ đẻ của họ một cách dễ dàng và chính xác. Nhu cầu về một bộ chữ viết khác nảy sinh khi tiếng Nhật ngày càng mượn nhiều từ các nguồn nước ngoài. Các từ được tiếp thu từ tiếng Trung Quốc hoặc tiếng Châu Âu thường không tuân theo hệ thống âm thanh của Nhật Bản, đòi hỏi các ký hiệu mới để phát âm. Để đáp lại, một bộ ký tự âm tiết mới, được gọi là katakana, đã được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19. Các ký tự này có hình dạng góc cạnh, hình chữ nhật hơn so với hiragana, khiến chúng trở nên đặc biệt và dễ nhận biết hơn. Mặc dù katakana không thường được sử dụng trong lời nói hàng ngày, nhưng tầm quan trọng của nó nằm ở vai trò là công cụ để biểu thị các từ nước ngoài, cũng như các thuật ngữ khoa học, kỹ thuật và tượng thanh, giúp người nghe hiểu hoặc phát âm từ nước ngoài đang nói đến. Tóm lại, katakana là một phần quan trọng của hệ thống chữ viết tiếng Nhật, tạo điều kiện cho việc biểu thị chính xác các từ nước ngoài và đóng vai trò là minh chứng cho lịch sử giao lưu ngôn ngữ hấp dẫn giữa Nhật Bản và các nền văn minh khác.

namespace
Ví dụ:
  • カフェ (kafé- This is written in katakana, which is used for foreign loanwords in Japanese. In this case, it represents the word "cafe" in English.

    カフェ (kafé- Từ này được viết bằng chữ katakana, được dùng để chỉ các từ mượn nước ngoài trong tiếng Nhật. Trong trường hợp này, nó tượng trưng cho từ "cafe" trong tiếng Anh.

  • ティーシRP (tīshīrupu- This is another foreign loanword, representing the English "T-shirt".

    ティーシRP (tīshīrupu- Đây là một từ mượn nước ngoài khác, có nghĩa là "T-shirt" trong tiếng Anh.

  • パソコン (pasokon- This katakana word represents the English "personal computer".

    Máy tính cá nhân (pasokon- Từ katakana này đại diện cho "máy tính cá nhân" trong tiếng Anh.

  • コンパチ (konpachi- This is an example of katakana being used for emphasis or to change the pronunciation of a word. It represents the Japanese "konpeki" (во-green) but with a different pronunciation.

    コンパチ (konpachi- Đây là một ví dụ về việc sử dụng katakana để nhấn mạnh hoặc thay đổi cách phát âm của một từ. Nó đại diện cho "konpeki" (во-xanh lá cây) của tiếng Nhật nhưng có cách phát âm khác.

  • レストラン (resutoran- This katakana word represents the English "restaurant".

    nhà hàng (resutoran- Từ katakana này đại diện cho "nhà hàng" trong tiếng Anh.

  • オンライン (onrain- This is a modern loanword, representing the English "online".

    Trực tuyến (onrain- Đây là một từ mượn hiện đại, đại diện cho tiếng Anh "trực tuyến".

  • タクション (takushon- This katakana word represents the English "taxi".

    takushon- Từ katakana này đại diện cho từ "taxi" trong tiếng Anh.

  • テレビ (terebi- This is another loanword commonly used in Japanese, meaning "television".

    テレビ (terebi- Đây là một từ mượn khác thường được dùng trong tiếng Nhật, có nghĩa là "truyền hình".

  • パンツ (pantsu- This katakana word represents the Japanese for "pants", which is "zubon" with a changed pronunciation.

    パンツ (pantsu- Từ katakana này có nghĩa là "quần" trong tiếng Nhật, là "zubon" với cách phát âm đã thay đổi.

  • ショッピング (shoppingu- This word comes from the English "shopping", and is written in katakana in Japanese.

    Mua sắm (shoppingu- Từ này xuất phát từ "mua sắm" trong tiếng Anh và được viết bằng katakana trong tiếng Nhật.