- カフェ (kafé- This is written in katakana, which is used for foreign loanwords in Japanese. In this case, it represents the word "cafe" in English.
カフェ (kafé- Từ này được viết bằng chữ katakana, được dùng để chỉ các từ mượn nước ngoài trong tiếng Nhật. Trong trường hợp này, nó tượng trưng cho từ "cafe" trong tiếng Anh.
- ティーシRP (tīshīrupu- This is another foreign loanword, representing the English "T-shirt".
ティーシRP (tīshīrupu- Đây là một từ mượn nước ngoài khác, có nghĩa là "T-shirt" trong tiếng Anh.
- パソコン (pasokon- This katakana word represents the English "personal computer".
Máy tính cá nhân (pasokon- Từ katakana này đại diện cho "máy tính cá nhân" trong tiếng Anh.
- コンパチ (konpachi- This is an example of katakana being used for emphasis or to change the pronunciation of a word. It represents the Japanese "konpeki" (во-green) but with a different pronunciation.
コンパチ (konpachi- Đây là một ví dụ về việc sử dụng katakana để nhấn mạnh hoặc thay đổi cách phát âm của một từ. Nó đại diện cho "konpeki" (во-xanh lá cây) của tiếng Nhật nhưng có cách phát âm khác.
- レストラン (resutoran- This katakana word represents the English "restaurant".
nhà hàng (resutoran- Từ katakana này đại diện cho "nhà hàng" trong tiếng Anh.
- オンライン (onrain- This is a modern loanword, representing the English "online".
Trực tuyến (onrain- Đây là một từ mượn hiện đại, đại diện cho tiếng Anh "trực tuyến".
- タクション (takushon- This katakana word represents the English "taxi".
takushon- Từ katakana này đại diện cho từ "taxi" trong tiếng Anh.
- テレビ (terebi- This is another loanword commonly used in Japanese, meaning "television".
テレビ (terebi- Đây là một từ mượn khác thường được dùng trong tiếng Nhật, có nghĩa là "truyền hình".
- パンツ (pantsu- This katakana word represents the Japanese for "pants", which is "zubon" with a changed pronunciation.
パンツ (pantsu- Từ katakana này có nghĩa là "quần" trong tiếng Nhật, là "zubon" với cách phát âm đã thay đổi.
- ショッピング (shoppingu- This word comes from the English "shopping", and is written in katakana in Japanese.
Mua sắm (shoppingu- Từ này xuất phát từ "mua sắm" trong tiếng Anh và được viết bằng katakana trong tiếng Nhật.