Định nghĩa của từ phoneme

phonemenoun

đơn âm

/ˈfəʊniːm//ˈfəʊniːm/

Từ "phoneme" có nguồn gốc từ lĩnh vực ngôn ngữ học, là ngành khoa học nghiên cứu ngôn ngữ. Từ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "phōnē" có nghĩa là "voice" hoặc "âm thanh" và "haimā" có nghĩa là "form" hoặc "hình dạng". Trong ngôn ngữ học, âm vị là một âm thanh hoặc đơn vị âm thanh đặc biệt giúp phân biệt một từ với một từ khác trong một ngôn ngữ cụ thể. Ví dụ, trong tiếng Anh, các từ "bat" và "pat" có nghĩa khác nhau vì chúng có âm đầu khác nhau, tương ứng là /b/ và /p/, là các âm vị khác nhau. Khái niệm về âm vị lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà ngôn ngữ học và ngữ văn Đan Mạch, Jørgensen, vào năm 1876. Tuy nhiên, chính nhà ngôn ngữ học và triết gia người Anh, John Stuart Mill, đã phổ biến thuật ngữ này trong tác phẩm "A System of Logic" của ông được xuất bản vào năm 1843. Mill đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các đơn vị lời nói nhỏ nhất có ý nghĩa riêng biệt trong một ngôn ngữ. Nhà ngôn ngữ học người Mỹ, Edward Sapir, đã phát triển thêm khái niệm về âm vị vào thế kỷ 20, và học trò của ông, Roman Jakobson, đã đưa ra định nghĩa chính xác về âm vị là "các âm thanh cơ bản của lời nói kết hợp theo một cách cụ thể để tạo thành các từ của một ngôn ngữ nhất định". Ngày nay, nghiên cứu về âm vị là một khía cạnh quan trọng của ngôn ngữ học hiện đại, vì nó giúp hiểu được cấu trúc và sự tiến hóa của ngôn ngữ, đồng thời cung cấp nền tảng cho việc học ngôn ngữ, liệu pháp ngôn ngữ và công nghệ nhận dạng giọng nói. Tóm lại, thuật ngữ "phoneme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, và ý nghĩa cũng như cách sử dụng của nó đã thay đổi theo thời gian trong bối cảnh ngôn ngữ học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) âm vị

namespace
Ví dụ:
  • The scientific units used to represent the basic sounds in a language are called phonemes. For instance, the /p/ phoneme in the English word "pin" represents the pop sound produced by pressing the lips together and allowing air to escape.

    Đơn vị khoa học được sử dụng để biểu diễn các âm cơ bản trong một ngôn ngữ được gọi là âm vị. Ví dụ, âm vị /p/ trong từ tiếng Anh "pin" biểu diễn âm thanh pop tạo ra khi mím môi lại với nhau và để không khí thoát ra ngoài.

  • In pronunciation, native speakers of a language pay attention to the differences between phonemes to differentiate words that are spelled similarly. For example, in English, "set" and "sit" have different meanings because they have distinct phonemes in the middle - /et/ and /it/, respectively.

    Trong cách phát âm, người bản xứ của một ngôn ngữ chú ý đến sự khác biệt giữa các âm vị để phân biệt các từ được viết giống nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh, "set" và "sit" có nghĩa khác nhau vì chúng có các âm vị riêng biệt ở giữa - tương ứng là /et/ và /it/.

  • Phonemes can also determine the meanings of words in a language. This is called the phonemic principle, which states that speakers rely on the differences between phonemes to understand words. For example, in Chinese, the tones of individual sounds differentiate words with similar spellings, such as "ma" (mother) and "ma" (scold) or "men" (gate) and "min" (common people).

    Âm vị cũng có thể xác định nghĩa của từ trong một ngôn ngữ. Đây được gọi là nguyên lý âm vị, trong đó nêu rằng người nói dựa vào sự khác biệt giữa các âm vị để hiểu từ. Ví dụ, trong tiếng Trung, thanh điệu của từng âm thanh phân biệt các từ có cách viết tương tự, chẳng hạn như "ma" (mẹ) và "ma" (mắng mỏ) hoặc "men" (cổng) và "min" (người thường).

  • The study of phonemes and their relationships within and across languages is the branch of linguistics called phonemics. Phonemics researchers examine the structure of phonemes and how they are contrasted, combined, and analyzed in speech production and perception.

    Nghiên cứu về âm vị và mối quan hệ của chúng trong và giữa các ngôn ngữ là nhánh của ngôn ngữ học được gọi là âm vị học. Các nhà nghiên cứu âm vị học kiểm tra cấu trúc của âm vị và cách chúng được đối chiếu, kết hợp và phân tích trong quá trình sản xuất và nhận thức lời nói.

  • Children learn their native language's phonemes through exposure and practice, often with assistance from adults. They first differentiate between and imitate the basic sounds, such as the /ba/ or /pa/ in English or the /ta/ in Chinese, and then acquire more advanced phonetic and phonological skills.

    Trẻ em học các âm vị của ngôn ngữ mẹ đẻ thông qua tiếp xúc và thực hành, thường là với sự trợ giúp của người lớn. Đầu tiên, trẻ phân biệt và bắt chước các âm cơ bản, chẳng hạn như /ba/ hoặc /pa/ trong tiếng Anh hoặc /ta/ trong tiếng Trung, sau đó có được các kỹ năng ngữ âm và âm vị học nâng cao hơn.

  • Foreign language learners may find it challenging to distinguish and produce some or all of the phonemes in the target language, particularly those that are different from their native language's sounds. This can hinder their ability to speak and understand the language.

    Người học ngoại ngữ có thể thấy khó khăn trong việc phân biệt và phát âm một số hoặc toàn bộ các âm vị trong ngôn ngữ đích, đặc biệt là những âm vị khác với âm thanh của ngôn ngữ mẹ đẻ. Điều này có thể cản trở khả năng nói và hiểu ngôn ngữ của họ.

  • Phonemes are part of the wider field of linguistics that includes phonetics (the study of speech production and perception), phonology (the study of sound structure in language), and speech pathology (the study of disorders in speech production and perception).

    Âm vị là một phần của lĩnh vực ngôn ngữ học rộng hơn bao gồm ngữ âm học (nghiên cứu về quá trình tạo ra và nhận thức lời nói), âm vị học (nghiên cứu về cấu trúc âm thanh trong ngôn ngữ) và bệnh lý học lời nói (nghiên cứu về các rối loạn trong quá trình tạo ra và nhận thức lời nói).

  • In computer linguistics, phonemes are used to structure and recognize electronic speech, especially in speech recognition and synthesis technologies

    Trong ngôn ngữ học máy tính, âm vị được sử dụng để cấu trúc và nhận dạng giọng nói điện tử, đặc biệt là trong công nghệ nhận dạng và tổng hợp giọng nói