Định nghĩa của từ grapheme

graphemenoun

chữ viết

/ˈɡræfiːm//ˈɡræfiːm/

Từ "grapheme" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp graphein, nghĩa là "viết" và haima, nghĩa là "vẽ cái gì đó". Thuật ngữ này được nhà ngôn ngữ học người Pháp Alexandre Georges Ferrié đặt ra vào cuối thế kỷ 19 như một thuật ngữ để mô tả đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ viết có thể truyền tải ý nghĩa. Nói cách khác, grapheme là biểu diễn trực quan của âm thanh trong ngôn ngữ viết, chẳng hạn như bảng chữ cái hoặc âm tiết. Nó có thể là một chữ cái đơn lẻ hoặc sự kết hợp của các chữ cái cùng nhau tạo thành một đơn vị ý nghĩa riêng biệt. Ví dụ, trong tiếng Anh, grapheme "chr" biểu thị âm thanh /kr/ như trong từ "treachery". Grapheme thay đổi rất nhiều tùy theo ngôn ngữ, phản ánh các hệ thống ngữ âm và chính tả độc đáo đã phát triển theo thời gian.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtự vị

namespace
Ví dụ:
  • The study of graphemes is a fundamental aspect of learning how to read and write in many languages, including English.

    Nghiên cứu về chữ viết là một khía cạnh cơ bản của việc học cách đọc và viết ở nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh.

  • In English, there are approximately 44 common graphemes, such as "a," "b," and "e," that can represent one or more phonemes.

    Trong tiếng Anh, có khoảng 44 chữ cái phổ biến, chẳng hạn như "a", "b" và "e", có thể biểu diễn một hoặc nhiều âm vị.

  • Graphemes are the written symbols that are combined to form words in most writing systems, including the Latin alphabet used in English.

    Chữ viết là các ký hiệu viết được kết hợp để tạo thành từ trong hầu hết các hệ thống chữ viết, bao gồm cả bảng chữ cái Latinh được sử dụng trong tiếng Anh.

  • Because graphemes have multiple phonetic values in some cases, decoding words can be a complex process for children learning to read.

    Vì trong một số trường hợp, chữ cái có nhiều giá trị ngữ âm nên việc giải mã từ có thể là một quá trình phức tạp đối với trẻ em đang học đọc.

  • For example, the grapheme "o" can represent the sound "oh" as in "word," the sound "ow" as in "close," or the sound "oo" as in "boot."

    Ví dụ, chữ "o" có thể biểu thị âm "oh" như trong "word", âm "ow" như trong "close" hoặc âm "oo" như trong "boot".

  • Understanding the complex rules governing graphemes and phonemes is crucial for accurate and efficient reading, particularly in more complex words with multiple syllables.

    Hiểu được các quy tắc phức tạp chi phối chữ cái và âm vị là rất quan trọng để đọc chính xác và hiệu quả, đặc biệt là đối với những từ phức tạp có nhiều âm tiết.

  • In addition to English, other languages, such as Mandarin and Arabic, use different grapheme-phoneme relationships in their writing systems.

    Ngoài tiếng Anh, các ngôn ngữ khác như tiếng Quan Thoại và tiếng Ả Rập cũng sử dụng các mối quan hệ giữa chữ viết và âm vị khác nhau trong hệ thống chữ viết của họ.

  • Graphemes can also represent different sounds depending on the position they hold within a word, called grapheme-phoneme correspondence.

    Chữ cái cũng có thể biểu diễn các âm thanh khác nhau tùy thuộc vào vị trí của chúng trong một từ, được gọi là sự tương ứng chữ cái-âm vị.

  • In phonics instruction, teachers may explicitly teach the relationship between graphemes and phonemes using systematic programs and drill activities to help students master reading skills.

    Trong hướng dẫn ngữ âm, giáo viên có thể dạy rõ ràng mối quan hệ giữa chữ viết và âm vị bằng các chương trình có hệ thống và các hoạt động luyện tập để giúp học sinh nắm vững kỹ năng đọc.

  • Further research is required to fully understand how graphemes are processed in both reading and writing, as well as to develop more effective reading interventions for struggling learners.

    Cần phải nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ về cách xử lý chữ viết trong cả đọc và viết, cũng như để phát triển các biện pháp can thiệp đọc hiệu quả hơn cho những người học gặp khó khăn.