Định nghĩa của từ romaji

romajinoun

romaji

/ˈrəʊmədʒi//ˈrəʊmədʒi/

Từ "romaji" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin và tiếng Hy Lạp: "romanus" nghĩa là tiếng La Mã hoặc liên quan đến tiếng Latin, và "gamma" nghĩa là một chữ cái Hy Lạp nhỏ (g) được sử dụng trong hệ thống phiên âm của bảng chữ cái Hy Lạp cho tiếng Nhật. Năm 1862, khi Nhật Bản mở cửa với phương Tây, chính quyền Minh Trị đã tiến hành một cuộc cải cách hiện đại hóa toàn diện gọi là Phong trào Phục hưng Kanji (�bound Синьо кандзі) để thúc đẩy việc đọc và viết các ký tự tiếng Trung. Để tích hợp kiến ​​thức phương Tây vào phương tiện truyền thông Nhật Bản, chính phủ cũng đã phát triển một hệ thống gọi là romaji (ローマ字), nghĩa là "Roman letters", để phiên âm các từ không phải tiếng Nhật. Romaji phát triển và vẫn là một hệ thống liên tục phát triển. Hệ thống ban đầu do chính quyền Minh Trị tạo ra có thể đánh vần một từ theo ngữ âm bằng cách sử dụng bảng chữ cái Latinh, nhưng hiện nay, nó chủ yếu biểu thị các âm tiết tiếng Nhật (hiragana và katakana) và các nhóm kanji thường được sử dụng. Ngày nay, romaji vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh ở Nhật Bản, chẳng hạn như trong sách giáo khoa học ngôn ngữ phương Tây, một số biển báo tiếng Anh, giao tiếp với người nước ngoài và địa chỉ trang web (URL), mặc dù đang có những nỗ lực để thay thế nó khi Nhật Bản tiến tới việc áp dụng toàn diện các tên miền quốc tế sử dụng chữ viết bản địa như tiếng Nhật. Sự phổ biến của nó đã tăng lên do tính linh hoạt của nó, giúp giao tiếp giữa những người không chia sẻ ngôn ngữ viết hoặc nói chung trở nên dễ dàng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • I'm learning to read and write Japanese using romaji in order to communicate more easily with native speakers.

    Tôi đang học đọc và viết tiếng Nhật bằng chữ romaji để giao tiếp dễ dàng hơn với người bản ngữ.

  • The signboard outside the restaurant displayed its name in both hiragana and romaji for the benefit of foreign customers.

    Biển hiệu bên ngoài nhà hàng hiển thị tên nhà hàng bằng cả chữ hiragana và romaji để khách hàng nước ngoài dễ hiểu.

  • My Japanese textbook provides a section on how to convert hiragana and katakana characters to romaji for pronunciation practice.

    Sách giáo khoa tiếng Nhật của tôi có phần hướng dẫn cách chuyển đổi các ký tự hiragana và katakana sang romaji để luyện phát âm.

  • Some Japanese words are easier to remember in romaji form, such as "konnichiwa" (good dayand "sayonara" (goodbye).

    Một số từ tiếng Nhật dễ nhớ hơn khi đọc theo dạng romaji, chẳng hạn như "konnichiwa" (chào buổi sáng) và "sayonara" (tạm biệt).

  • Romaji input is a convenient option for those who use computing devices without Japanese character input methods.

    Kiểu nhập Romaji là lựa chọn tiện lợi cho những người sử dụng thiết bị máy tính không có phương pháp nhập ký tự tiếng Nhật.

  • The use of romaji is becoming increasingly popular in Japanese governments and organizations as a means of making communications more accessible to foreign actors.

    Việc sử dụng romaji ngày càng phổ biến trong các chính phủ và tổ chức Nhật Bản như một phương tiện giúp truyền thông dễ tiếp cận hơn với các tác nhân nước ngoài.

  • The Romaji character set uses a combination of Latin script characters to represent Japanese sounds, making it more intuitive for people familiar with Western alphabets.

    Bộ ký tự Romaji sử dụng sự kết hợp của các ký tự chữ cái Latinh để biểu thị âm thanh tiếng Nhật, giúp những người quen thuộc với bảng chữ cái phương Tây dễ hiểu hơn.

  • Japanese language educators debate whether it's beneficial to learn kana (hiragana and katakanaor romaji first, as they contribute differently to the learning process.

    Các nhà giáo dục tiếng Nhật đang tranh luận liệu có nên học kana (hiragana và katakana hay romaji) trước hay không, vì chúng có tác động khác nhau đến quá trình học.

  • Romaji can also serve as a bridge language for non-Japanese speakers learning Kanji (Chinese characters used in Japanese script).

    Romaji cũng có thể đóng vai trò là ngôn ngữ cầu nối cho những người không nói tiếng Nhật học Kanji (chữ Hán được sử dụng trong chữ viết Nhật Bản).

  • Knowing some basic Japanese vocabulary in romaji can improve communication between tourists and locals, making travel in Japan more enjoyable.

    Biết một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản bằng romaji có thể cải thiện khả năng giao tiếp giữa khách du lịch và người dân địa phương, giúp chuyến du lịch ở Nhật Bản thú vị hơn.