Định nghĩa của từ syllable

syllablenoun

âm tiết

/ˈsɪləbl//ˈsɪləbl/

Từ "syllable" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại và tiếng La-tinh. Từ tiếng Hy Lạp "σยλλον" (syllon) dùng để chỉ một đơn vị tụng kinh hoặc một âm thanh duy nhất trong một bài thơ. Trong tiếng La-tinh, từ "syllaba" được mượn và sửa đổi để chỉ một âm thanh cụ thể hoặc một nhóm âm thanh trong một từ. Từ "syllaba" trong tiếng La-tinh sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "syllable", và ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm một đơn vị đo lường trong ngữ điệu, cụ thể là một đơn vị nhịp điệu bao gồm một nguyên âm hoặc sự kết hợp của phụ âm và nguyên âm tạo thành một đơn vị riêng biệt trong một từ hoặc cụm từ. Ngày nay, từ "syllable" được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học, thơ ca và âm nhạc để mô tả cấu trúc nhịp điệu và ngữ âm của ngôn ngữ. Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, khái niệm về âm tiết vẫn là một khía cạnh cơ bản của ngôn ngữ và giao tiếp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningâm tiết

meaningtừ, chữ; chi tiết nhỏ

examplenot a syllable!: không được hé răng!, không được nói tí gì!

type ngoại động từ

meaningđọc rõ từng âm tiết

meaning(thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)

examplenot a syllable!: không được hé răng!, không được nói tí gì!

namespace
Ví dụ:
  • Each word in the English language comprises one or more syntactic symbols, known as syllables, that convey meaning.

    Mỗi từ trong tiếng Anh bao gồm một hoặc nhiều ký hiệu cú pháp, được gọi là âm tiết, truyền đạt ý nghĩa.

  • The word "banana" is made up of three syllables: "ba," "naa," and "na."

    Từ "chuối" được tạo thành từ ba âm tiết: "ba", "naa" và "na".

  • Syllables are typically formed by combining a vowel, known as the nucleus, with one or more consonants.

    Âm tiết thường được hình thành bằng cách kết hợp một nguyên âm, được gọi là nhân, với một hoặc nhiều phụ âm.

  • Some languages, such as Mandarin Chinese, use tonal syllables to convey meanings beyond that of the actual sound.

    Một số ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Quan Thoại, sử dụng âm tiết có thanh điệu để truyền đạt ý nghĩa vượt ra ngoài âm thanh thực tế.

  • The way in which syllables are arranged within a word can affect its meaning, as seen in the difference between "debt" and "beet."

    Cách sắp xếp các âm tiết trong một từ có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ, như có thể thấy trong sự khác biệt giữa "debt" và "beet".

  • In rhyming schemes, poets often use identical syllables at the ends of lines to create a pleasing musical effect.

    Trong các cách gieo vần, các nhà thơ thường sử dụng các âm tiết giống hệt nhau ở cuối dòng để tạo ra hiệu ứng âm nhạc dễ chịu.

  • Pronouncing words accurately requires mastery of the appropriate syllables, particularly in languages with complex consonant clusters or vowel sounds.

    Phát âm từ chính xác đòi hỏi phải nắm vững các âm tiết thích hợp, đặc biệt là trong các ngôn ngữ có cụm phụ âm hoặc nguyên âm phức tạp.

  • In pointillist art, small dots are used to create an optical illusion of color and form, much as syllables combine together to form a rich tapestry of meaning in language.

    Trong nghệ thuật chấm phá, những chấm nhỏ được sử dụng để tạo ra ảo ảnh quang học về màu sắc và hình dạng, giống như cách các âm tiết kết hợp với nhau để tạo thành một tấm thảm ý nghĩa phong phú trong ngôn ngữ.

  • The phonetic qualities of syllables also play a role in the way they are interpreted in different dialects and accents.

    Đặc điểm ngữ âm của âm tiết cũng đóng vai trò trong cách chúng được diễn giải theo các phương ngữ và giọng khác nhau.

  • Learning to read and write requires a solid foundation in understanding the structure and meaning of syllables within words.

    Học đọc và viết đòi hỏi nền tảng vững chắc trong việc hiểu cấu trúc và ý nghĩa của các âm tiết trong từ.

Thành ngữ

in words of one syllable
using very simple language
  • Could you say that again in words of one syllable?