Định nghĩa của từ pew

pewnoun

Pew

/pjuː//pjuː/

Từ "pew" mà chúng ta thường thấy trong các nhà thờ có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1700. Ban đầu, những chiếc ghế mà chúng ta biết đến ngày nay là ghế dài không phải là một phần của đồ nội thất nhà thờ. Thay vào đó, giáo dân đứng trong suốt buổi lễ, và linh mục ngồi trên một bục cao gọi là "bậc thang nhà thờ". Khi số lượng người đi lễ tăng lên, việc cung cấp chỗ ngồi bên trong nhà thờ trở nên cần thiết. Những chiếc ghế đầu tiên được sử dụng trong nhà thờ thường được mượn từ nhà dân hoặc những nơi công cộng khác như tòa án và quán rượu. Những chiếc ghế này không thoải mái và đôi khi, chúng vẫn ở trong nhà thờ ngay cả sau khi buổi lễ kết thúc, gây bất tiện cho giáo dân vào ngày hôm sau. Để khắc phục vấn đề này, vào thế kỷ 17, các nhà thờ ở Anh bắt đầu lắp đặt những chiếc ghế dài làm bằng gỗ. Những chiếc ghế dài này không được để cố định trong nhà thờ sau các buổi lễ, mà phải được lấy ra và xếp chồng ở phía sau nhà thờ. Vào thời điểm này, thuật ngữ "pew" bắt nguồn từ các nhà thờ ở Bắc Mỹ. Từ "pew" là dạng biến thể của từ "pit choke", một cụm từ được sử dụng trong ngành khai thác gỗ, trong đó "pew" có nghĩa là một rãnh hình chữ V được tạo ra ở gốc thân cây để nó rơi theo một hướng cụ thể. Những chiếc ghế dài trong nhà thờ có hình dạng tương tự như pit choke, vì vậy thuật ngữ này được những người nhập cư nói tiếng Anh đến châu Mỹ áp dụng cho chúng. Ngày nay, do liên quan đến tôn giáo, nghĩa chung của từ "pew" chỉ giới hạn ở những chiếc ghế trong nhà thờ. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó từ ngành khai thác gỗ làm nổi bật cách ngôn ngữ có thể phát triển dựa trên việc sử dụng các từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningghế dài có tựa trong nhà thờ

meaningchỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...)

meaning(thông tục) chỗ ngồi

exampleto find a pew: tìm chỗ ngồi

exampleto take a pew: ngồi xuống

type ngoại động từ

meaninglàm ghế ngồi (trong nhà thờ)

meaningdành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ)

namespace
Ví dụ:
  • Mary found a empty pew in the quiet corner of the church and knelt down for a moment of prayer.

    Mary tìm thấy một băng ghế trống ở góc yên tĩnh của nhà thờ và quỳ xuống cầu nguyện một lát.

  • As the mass started, the congregation filled the pews and the room was filled with the sound of voices chanting hymns.

    Khi thánh lễ bắt đầu, giáo dân ngồi kín các băng ghế và căn phòng tràn ngập âm thanh hát thánh ca.

  • John sat in the middle pew with his family, nervously waiting for the priest's arrival.

    John ngồi ở hàng ghế giữa cùng gia đình, hồi hộp chờ đợi vị linh mục đến.

  • Cynthia preferred to stand during the service rather than sit on a pew, as she found it more engaging.

    Cynthia thích đứng trong suốt buổi lễ hơn là ngồi trên băng ghế vì cô thấy như vậy thú vị hơn.

  • The choir sang beautifully from the balcony above, echoing through the pews and filling the room with an ethereal sound.

    Dàn hợp xướng hát rất hay từ ban công phía trên, vang vọng khắp các dãy ghế và lấp đầy căn phòng bằng âm thanh thanh thoát.

  • The family sat together in the last pew at the back of the church, trying their best to be discreet as they whispered to each other.

    Cả gia đình ngồi cùng nhau ở hàng ghế cuối cùng phía sau nhà thờ, cố gắng hết sức để kín đáo khi thì thầm với nhau.

  • During the communion, the priest moved slowly from pew to pew, blessing each sacrament and imparting a sense of calm and reverence.

    Trong lễ hiệp thông, linh mục di chuyển chậm rãi từ hàng ghế này sang hàng ghế khác, ban phước cho từng bí tích và truyền đạt cảm giác bình tĩnh và tôn kính.

  • The pews were all decorated with religious artifacts, ranging from polished wooden crosses to ceramic statues of Jesus and the Virgin Mary.

    Các dãy ghế đều được trang trí bằng các hiện vật tôn giáo, từ những cây thánh giá bằng gỗ đánh bóng đến những bức tượng gốm của Chúa Jesus và Đức Mẹ Đồng Trinh.

  • The priest instructed the congregation to stand for the final hymn, and the entire room rose as one, singing with fervor as they filled the pews with their voices.

    Vị linh mục hướng dẫn giáo dân đứng lên hát thánh ca cuối cùng, và toàn thể căn phòng cùng đứng dậy, hát vang với lòng nhiệt thành và giọng hát của họ vang khắp các băng ghế.

  • After mass, the congregation left the pews, one by one, slowly making their way out of the church, carrying with them a sense of joy and gratitude.

    Sau thánh lễ, giáo dân lần lượt rời khỏi ghế ngồi, từ tiến ra khỏi nhà thờ, mang theo trong mình cảm giác vui mừng và biết ơn.

Thành ngữ

take a pew!
(British English, informal, humorous)used to tell somebody to sit down
  • Come in and take a pew. Can I get you a cup of tea?