Định nghĩa của từ bible

biblenoun

Kinh thánh

/ˈbaɪbl//ˈbaɪbl/

Từ "Kinh thánh" bắt nguồn từ tên tiếng Hy Lạp của cuốn sách thánh của Cơ đốc giáo, "Ta Biblia", có nghĩa là "những cuốn sách". Tên này được những người theo đạo Cơ đốc đầu tiên đặt cho các kinh thánh của Cơ đốc giáo vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên. Từ tiếng Hy Lạp "biblion" có nghĩa là "sách", và dạng số nhiều "biblia" dùng để chỉ tập hợp các cuốn sách tạo nên kinh thánh của Cơ đốc giáo. Việc sử dụng từ "Kinh thánh" để chỉ các kinh thánh của Cơ đốc giáo đã được phổ biến bởi giáo phụ Cơ đốc giáo đầu tiên Origen vào thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên. Trước thời điểm này, các kinh thánh của Cơ đốc giáo thường được gọi là "luật pháp và các nhà tiên tri" hoặc "Cựu ước và Tân ước". Thuật ngữ "Kinh thánh" đã được sử dụng để chỉ kinh thánh thiêng liêng của Cơ đốc giáo, cũng như bất kỳ cuốn sách thiêng liêng nào khác được coi là có thẩm quyền và được một tôn giáo hoặc giáo phái cụ thể tôn kính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkinh thánh

namespace

the holy book of the Christian religion, consisting of the Old Testament and the New Testament

sách thánh của đạo Thiên chúa, bao gồm Cựu Ước và Tân Ước

the holy book of the Jewish religion, consisting of the Torah (or Law), the prophets and the Writings

sách thánh của tôn giáo Do Thái, bao gồm Torah (hoặc Luật), các nhà tiên tri và các tác phẩm

a copy of the holy book of the Christian or Jewish religion

một bản sao của cuốn sách thánh của đạo Thiên chúa hoặc đạo Do Thái

a book containing important information on a subject, that you refer to very often

một cuốn sách chứa thông tin quan trọng về một chủ đề mà bạn thường xuyên tham khảo

Ví dụ:
  • the stamp-collector’s bible

    Kinh thánh của người sưu tập tem