Định nghĩa của từ psalm

psalmnoun

thánh ca

/sɑːm//sɑːm/

Từ "psalm" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ψαλμος" (psalmos), có nghĩa là "bài hát có nhạc cụ đệm". Từ tiếng Hy Lạp này bắt nguồn từ động từ "ψάλλω" (psallo), có nghĩa là "gảy" hoặc "gảy", có thể ám chỉ đến việc chơi đàn lia hoặc đàn hạc. Trong Kinh thánh, thánh ca là một bài hát thiêng liêng hoặc thánh ca, thường do Vua David và những người kế vị ông sáng tác. Những bài hát này được hát và chơi bằng nhạc cụ để bày tỏ sự ngợi khen, lòng biết ơn và lòng sùng kính Chúa. Bản dịch tiếng Hy Lạp Septuagint của Kinh thánh Hebrew đã sử dụng từ "psalmos" để dịch thuật ngữ tiếng Hebrew "shir" (שִׁיר), cũng có nghĩa là "song" hoặc "thánh ca". Theo thời gian, từ "psalm" đã trở thành thuật ngữ chuẩn trong nhiều ngôn ngữ để chỉ những bài hát thiêng liêng này, và ngày nay chúng ta dùng nó để chỉ một loại thánh ca hoặc bài hát cụ thể trong nghi lễ thờ phượng của Cơ đốc giáo.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của Kinh Cựu ước)

meaning sách thánh ca, sách thánh thi

typengoại động từ

meaning ca tụng bằng thánh ca, ca tụng bằng thánh thi

namespace
Ví dụ:
  • Psalm 23 is a religious text that provides solace and comfort to Christians around the world.

    Thi thiên 23 là một văn bản tôn giáo mang lại sự an ủi và khích lệ cho những người theo đạo Thiên Chúa trên khắp thế giới.

  • Throughout the centuries, numerous composers have set Psalm 150 to music, creating a diverse array of beautiful and uplifting arrangements.

    Trong suốt nhiều thế kỷ, nhiều nhà soạn nhạc đã phổ nhạc Thi thiên 150, tạo ra nhiều bản nhạc đa dạng, tươi đẹp và đầy phấn chấn.

  • Psalm 148 is a call to praise and worship God in all his creation, from the highest heavens to the depths of the earth.

    Thi thiên 148 là lời kêu gọi ngợi khen và thờ phượng Chúa trong mọi tạo vật của Ngài, từ trời cao đến vực sâu dưới lòng đất.

  • In times of distress, congregations often turn to Psalm 42 for strength and hope, finding solace in its words of longing and yearning for God's presence.

    Trong thời điểm đau khổ, các hội thánh thường tìm đến Thi thiên 42 để tìm sức mạnh và hy vọng, tìm thấy niềm an ủi trong những lời khao khát và mong mỏi sự hiện diện của Chúa.

  • King David authored many of the psalms found in Scripture, including Psalm 139, a profound meditation on God's omniscience and omnipresence.

    Vua David là tác giả của nhiều thánh vịnh trong Kinh thánh, bao gồm Thi thiên 139, một bài suy ngẫm sâu sắc về sự toàn tri và hiện diện khắp mọi nơi của Chúa.

  • At religious services, the modal and rhythmic patterns of traditional psalm settings convey a sense of reverence and awe, inviting listeners to join in meditative worship.

    Trong các buổi lễ tôn giáo, các mẫu hình và nhịp điệu của các bài thánh ca truyền thống truyền tải cảm giác tôn kính và kính sợ, mời gọi người nghe tham gia vào buổi lễ thiền định.

  • The psalms provide a rich source of poetic imagery and lyrical phrases that have inspired countless hymns, cantatas, and operas over the centuries.

    Các thánh ca cung cấp nguồn hình ảnh thơ ca và câu văn trữ tình phong phú, truyền cảm hứng cho vô số bài thánh ca, cantata và opera trong nhiều thế kỷ.

  • Psalm 119 is a celebration of God's Word, a meditation on the Law that emphasizes its spiritual importance and practical benefits.

    Thi thiên 119 là lời ca ngợi Lời Chúa, là sự suy ngẫm về Luật pháp, nhấn mạnh đến tầm quan trọng về mặt tâm linh và những lợi ích thiết thực của nó.

  • In his book, "The Jung Code," psychologist Marvin W. Meyer draws on the imagery and symbolism of Psalms 16, 23, and 34 to illuminate the themes of soul and spirit in Carl Jung's work.

    Trong cuốn sách "The Jung Code", nhà tâm lý học Marvin W. Meyer đã sử dụng hình ảnh và biểu tượng của Thi thiên 16, 23 và 34 để làm sáng tỏ các chủ đề về tâm hồn và tinh thần trong tác phẩm của Carl Jung.

  • The psalms, with their many laments, expressions of praise, and heartfelt pleas, give voice to the full spectrum of human emotion and experience, reflecting our diverse and complex spiritual lives.

    Các thánh vịnh, với nhiều lời than thở, lời ca ngợi và lời cầu xin chân thành, diễn tả toàn bộ cung bậc cảm xúc và trải nghiệm của con người, phản ánh đời sống tâm linh đa dạng và phức tạp của chúng ta.