Định nghĩa của từ personal protective equipment

personal protective equipmentnoun

thiết bị bảo vệ cá nhân

/ˌpɜːsənl prəˌtektɪv ɪˈkwɪpmənt//ˌpɜːrsənl prəˌtektɪv ɪˈkwɪpmənt/

namespace

Từ, cụm từ liên quan