Định nghĩa của từ personal injury

personal injurynoun

thương tích cá nhân

/ˌpɜːsənl ˈɪndʒəri//ˌpɜːrsənl ˈɪndʒəri/

Thuật ngữ "personal injury" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 trong hệ thống luật chung, đặc biệt là ở các quốc gia nói tiếng Anh. Ban đầu, nó dùng để chỉ bất kỳ tổn hại về thể chất hoặc tinh thần nào gây ra cho một người mà không được coi là một phần của hành vi phạm tội. Theo truyền thống, các khiếu nại về thương tích thuộc phạm trù luật dân sự hoặc luật hành vi trái luật, trái ngược với luật hình sự, liên quan đến các tội ác chống lại xã hội. Các vụ kiện dân sự nhằm mục đích giúp bên bị thương trở lại bình thường hoặc bồi thường cho họ về những mất mát của họ, thay vì trừng phạt người làm sai. Theo thời gian, phạm vi pháp lý của "personal injury" được mở rộng để bao gồm nhiều loại tổn hại ngoài thương tích về thể chất, chẳng hạn như chấn thương về tinh thần hoặc cảm xúc, mất thu nhập và tổn hại đến danh tiếng của một người. Trong thời hiện đại, các khiếu nại về thương tích cá nhân cũng bao gồm các trường hợp tử vong oan uổng, trong đó cái chết của người thân yêu được cho là do sự cẩu thả hoặc hành vi cố ý của một người hoặc một tổ chức khác. Khái niệm thương tích cá nhân vẫn rất cần thiết vì nó cung cấp cho cá nhân quyền theo đuổi hành động pháp lý chống lại những người chịu trách nhiệm gây ra tổn hại cho họ, tìm kiếm sự bồi thường và công lý, đồng thời ngăn chặn những thương tích tương tự xảy ra với những người khác.

namespace
Ví dụ:
  • After the car accident, John suffered from multiple personal injuries, including a broken arm, concussion, and whiplash.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, John bị nhiều thương tích, bao gồm gãy tay, chấn động não và chấn thương cổ.

  • The plaintiff's personal injury lawyer is working diligently to secure a settlement for their client's medical expenses and lost wages.

    Luật sư thương tích cá nhân của nguyên đơn đang nỗ lực hết sức để đảm bảo giải quyết chi phí y tế và tiền lương bị mất của thân chủ.

  • Rachel's personal injury claim was denied by the insurance company, so she decided to file a lawsuit to seek compensation for her injuries.

    Yêu cầu bồi thường thương tích cá nhân của Rachel đã bị công ty bảo hiểm từ chối, vì vậy cô quyết định đệ đơn kiện để yêu cầu bồi thường cho những thương tích của mình.

  • As a result of the incident, Emily sustained several personal injuries that impacted her ability to work and care for her family.

    Hậu quả của vụ việc là Emily phải chịu nhiều thương tích ảnh hưởng đến khả năng làm việc và chăm sóc gia đình.

  • The victim's family is demanding justice for the personal injuries that led to their loved one's wrongful death.

    Gia đình nạn nhân đang yêu cầu công lý cho những thương tích cá nhân dẫn đến cái chết oan uổng của người thân yêu của họ.

  • James's personal injury case went to trial and the jury awarded him a significant financial compensation for his pain and suffering.

    Vụ kiện thương tích cá nhân của James đã được đưa ra xét xử và bồi thẩm đoàn đã trao cho anh một khoản bồi thường tài chính đáng kể cho nỗi đau và sự đau khổ của anh.

  • Maria's personal injury claim involved complex medical questions and required the expertise of multiple healthcare professionals.

    Yêu cầu bồi thường thương tích cá nhân của Maria liên quan đến những câu hỏi y khoa phức tạp và đòi hỏi chuyên môn của nhiều chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

  • The defendant argued that the plaintiff's personal injuries were not serious enough to warrant such a large settlement.

    Bị đơn lập luận rằng thương tích cá nhân của nguyên đơn không đủ nghiêm trọng để phải bồi thường số tiền lớn như vậy.

  • The insurance company's settlement offer did not cover all of Martha's personal injury expenses, so she negotiated a higher settlement with the help of her attorney.

    Đề nghị giải quyết của công ty bảo hiểm không chi trả toàn bộ chi phí thương tích cá nhân của Martha, vì vậy cô đã thương lượng để có được mức giải quyết cao hơn với sự giúp đỡ của luật sư.

  • After months of therapy, Mark's personal injuries have healed, but the trauma of the incident still affects him psychologically.

    Sau nhiều tháng điều trị, vết thương cá nhân của Mark đã lành, nhưng chấn thương từ vụ việc vẫn ảnh hưởng đến anh về mặt tâm lý.

Từ, cụm từ liên quan