- Jane's personal computer is her primary tool for working from home.
Máy tính cá nhân là công cụ chính của Jane khi làm việc tại nhà.
- John spent hours trying to fix the virus that infected his personal computer.
John đã dành nhiều giờ để cố gắng sửa loại vi-rút đã lây nhiễm vào máy tính cá nhân của mình.
- Sarah's personal computer is equipped with the latest software and hardware.
Máy tính cá nhân của Sarah được trang bị phần mềm và phần cứng mới nhất.
- Paul's personal computer is used for playing games, while his wife's is used for work.
Máy tính cá nhân của Paul được dùng để chơi game, trong khi máy tính của vợ anh được dùng để làm việc.
- Mark's personal computer doubles as an entertainment center, with a built-in DVD player and speakers.
Máy tính cá nhân của Mark cũng có chức năng như một trung tâm giải trí, có đầu đĩa DVD và loa tích hợp.
- Maria's personal computer is her gateway to social media and communication with friends and family.
Máy tính cá nhân của Maria là cổng thông tin giúp cô truy cập mạng xã hội và giao tiếp với bạn bè và gia đình.
- James' personal computer has a database of countless photos and music files that he has collected over the years.
Máy tính cá nhân của James có cơ sở dữ liệu chứa vô số hình ảnh và tập tin nhạc mà anh đã thu thập qua nhiều năm.
- Lisa's personal computer is connected to a large screen monitor, making it ideal for presentations and video conferencing.
Máy tính cá nhân của Lisa được kết nối với màn hình lớn, rất lý tưởng cho các buổi thuyết trình và hội nghị truyền hình.
- Emily's personal computer is password-protected to ensure the security of her personal information.
Máy tính cá nhân của Emily được bảo vệ bằng mật khẩu để đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân của cô ấy.
- David's personal computer has a customized operating system to suit his specific needs.
Máy tính cá nhân của David có hệ điều hành được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của anh ấy.