Định nghĩa của từ personal computer

personal computernoun

máy tính cá nhân

/ˌpɜːsənl kəmˈpjuːtə(r)//ˌpɜːrsənl kəmˈpjuːtər/

Thuật ngữ "personal computer" (PC) được đặt ra vào đầu những năm 1980 để mô tả một loại máy tính được thiết kế cho mục đích sử dụng cá nhân, trái ngược với máy tính lớn và máy tính mini lớn hơn và đắt tiền hơn thường được sử dụng tại nơi làm việc và tổ chức. Chiếc PC đầu tiên được công nhận rộng rãi là Máy tính cá nhân IBM, được giới thiệu vào năm 1981, đã tạo nên một cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp máy tính do giá cả phải chăng và dễ sử dụng. PC của IBM tương thích với các máy tính tương thích IBM khác, được gọi là "bản sao PC", dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng trên thị trường PC và tạo ra một ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ cho phần cứng và phần mềm PC. Ngày nay, máy tính cá nhân có nhiều dạng khác nhau, bao gồm máy tính để bàn, máy tính xách tay và máy tính bảng, và là công cụ thiết yếu cho cả mục đích sử dụng cá nhân và chuyên nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • Jane's personal computer is her primary tool for working from home.

    Máy tính cá nhân là công cụ chính của Jane khi làm việc tại nhà.

  • John spent hours trying to fix the virus that infected his personal computer.

    John đã dành nhiều giờ để cố gắng sửa loại vi-rút đã lây nhiễm vào máy tính cá nhân của mình.

  • Sarah's personal computer is equipped with the latest software and hardware.

    Máy tính cá nhân của Sarah được trang bị phần mềm và phần cứng mới nhất.

  • Paul's personal computer is used for playing games, while his wife's is used for work.

    Máy tính cá nhân của Paul được dùng để chơi game, trong khi máy tính của vợ anh được dùng để làm việc.

  • Mark's personal computer doubles as an entertainment center, with a built-in DVD player and speakers.

    Máy tính cá nhân của Mark cũng có chức năng như một trung tâm giải trí, có đầu đĩa DVD và loa tích hợp.

  • Maria's personal computer is her gateway to social media and communication with friends and family.

    Máy tính cá nhân của Maria là cổng thông tin giúp cô truy cập mạng xã hội và giao tiếp với bạn bè và gia đình.

  • James' personal computer has a database of countless photos and music files that he has collected over the years.

    Máy tính cá nhân của James có cơ sở dữ liệu chứa vô số hình ảnh và tập tin nhạc mà anh đã thu thập qua nhiều năm.

  • Lisa's personal computer is connected to a large screen monitor, making it ideal for presentations and video conferencing.

    Máy tính cá nhân của Lisa được kết nối với màn hình lớn, rất lý tưởng cho các buổi thuyết trình và hội nghị truyền hình.

  • Emily's personal computer is password-protected to ensure the security of her personal information.

    Máy tính cá nhân của Emily được bảo vệ bằng mật khẩu để đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân của cô ấy.

  • David's personal computer has a customized operating system to suit his specific needs.

    Máy tính cá nhân của David có hệ điều hành được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của anh ấy.