Định nghĩa của từ personal space

personal spacenoun

không gian cá nhân

/ˌpɜːsənl ˈspeɪs//ˌpɜːrsənl ˈspeɪs/

Thuật ngữ "personal space" dùng để chỉ khoảng cách vật lý mà một người duy trì xung quanh mình trong các tình huống xã hội để đáp ứng nhu cầu riêng tư và tự chủ của mình. Khái niệm và cách sử dụng thuật ngữ "personal space" bắt nguồn từ những năm 1960 và trở nên phổ biến vào những năm 1970 do sự quan tâm ngày càng tăng đối với tâm lý học và xã hội học. Cụm từ "personal space" được nhà tâm lý học Edward T. Hall đặt ra trong cuốn sách "The Hidden Dimension" xuất bản năm 1959. Hall đã giới thiệu khái niệm về giao tiếp bằng cử chỉ, là nghiên cứu về cách mọi người sử dụng không gian trong các tình huống xã hội và xác định bốn loại vùng khoảng cách mà mọi người duy trì dựa trên bản chất mối quan hệ của họ với người khác: thân mật (0 ft đến 1,5 ft), cá nhân (1,5 ft đến 4 ft), xã hội (4 ft đến 12 ft) và công khai (12 ft trở lên). Hall lập luận rằng các vùng khoảng cách này có tính tương đối về mặt văn hóa và thay đổi tùy theo các xã hội và bối cảnh khác nhau. Ví dụ, trong các nền văn hóa tập thể như Châu Á, nơi mà sự hòa hợp xã hội và sự phụ thuộc lẫn nhau được coi trọng, mọi người có thể có vùng khoảng cách thân mật và cá nhân nhỏ hơn, trong khi ở các nền văn hóa cá nhân như Hoa Kỳ, nơi mà sự riêng tư và quyền tự chủ cá nhân được coi trọng, mọi người có thể có vùng khoảng cách cá nhân lớn hơn. Tóm lại, thuật ngữ "personal space" là một thuật ngữ mới được thêm vào tiếng Anh, nhưng nó đã được sử dụng rộng rãi khi mọi người ngày càng nhận thức được tầm quan trọng của việc duy trì ranh giới và tôn trọng quyền riêng tư của người khác trong các tình huống xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah found herself invading John's personal space as they crowded together in the elevator.

    Sarah thấy mình đang xâm phạm không gian riêng tư của John khi họ chen chúc nhau trong thang máy.

  • Mary's constant encroachment on Tom's personal space made him uncomfortable and irritated.

    Việc Mary liên tục xâm phạm không gian riêng tư của Tom khiến anh cảm thấy khó chịu và bực bội.

  • The vendor at the market respected Natalie's personal space by giving her a wide berth as she browsed the stalls.

    Người bán hàng ở chợ tôn trọng không gian riêng tư của Natalie bằng cách nhường chỗ cho cô khi cô đi dạo quanh các gian hàng.

  • Jack's lack of awareness of his personal space resulted in him unintentionally bumping into strangers as he passed by.

    Việc Jack không ý thức được không gian cá nhân của mình khiến cậu vô tình va phải người lạ khi đi ngang qua.

  • Lauren refused to let her friend's young children encroach on her personal space during their movie night.

    Lauren từ chối để những đứa con nhỏ của bạn mình xâm phạm không gian riêng tư của cô trong đêm xem phim.

  • Mei was a stickler for preserving her personal space, avoiding crowded places and seeking solitude whenever possible.

    Mei rất chú trọng giữ gìn không gian riêng tư, tránh những nơi đông người và tìm kiếm sự tĩnh lặng bất cứ khi nào có thể.

  • Michael's body language conveyed a clear message of respect for Emily's personal space as they sat across from each other at the table.

    Ngôn ngữ cơ thể của Michael truyền tải thông điệp rõ ràng về sự tôn trọng không gian riêng tư của Emily khi họ ngồi đối diện nhau tại bàn.

  • The stranger standing too close to Amy in the queue made her feel uneasy about her personal space and security.

    Người lạ đứng quá gần Amy trong hàng khiến cô cảm thấy không thoải mái về không gian cá nhân và sự an toàn của mình.

  • Jerry's discomfort around new people was attributed to his sensitivity regarding his personal space and boundaries.

    Sự khó chịu của Jerry khi ở cạnh người mới là do tính nhạy cảm của anh ấy về không gian cá nhân và ranh giới.

  • Rachel valued her personal space and chose to prioritize solitude over socializing in crowded places.

    Rachel coi trọng không gian cá nhân và ưu tiên sự cô độc hơn là giao lưu ở những nơi đông người.