Định nghĩa của từ personal trainer

personal trainernoun

huấn luyện viên cá nhân

/ˌpɜːsənl ˈtreɪnə(r)//ˌpɜːrsənl ˈtreɪnər/

Thuật ngữ "personal trainer" xuất hiện vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980 khi ngành thể dục bắt đầu phát triển và chuyên nghiệp hóa. Trước thời điểm này, thể dục chủ yếu là hoạt động cá nhân, với những người tự tập luyện hoặc theo sự hướng dẫn của huấn luyện viên thể dục. Sự ra đời của các nghiên cứu khoa học mới và những tiến bộ trong khoa học thể dục đã dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về lợi ích của các chương trình thể dục được thiết kế riêng, cá nhân hóa. Đến lượt mình, điều này dẫn đến việc tạo ra vai trò của huấn luyện viên cá nhân, một chuyên gia thể dục cung cấp dịch vụ huấn luyện, hướng dẫn và hỗ trợ một kèm một hoặc theo nhóm nhỏ để giúp khách hàng đạt được mục tiêu thể dục của mình. Thuật ngữ "personal" phản ánh bản chất tùy chỉnh, cá nhân hóa của dịch vụ do những huấn luyện viên này cung cấp và gợi ý tập trung vào nhu cầu và yêu cầu riêng biệt của từng khách hàng, thay vì cách tiếp cận chung chung, phù hợp với tất cả mọi người. Dịch vụ được cá nhân hóa này ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây, vì ngày càng nhiều người tìm kiếm chuyên môn của một chuyên gia được đào tạo để giúp họ đạt được kết quả tối ưu từ các nỗ lực rèn luyện thể dục của mình.

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer hired a personal trainer to help her achieve her fitness goals and transform her body.

    Jennifer đã thuê một huấn luyện viên cá nhân để giúp cô đạt được mục tiêu thể hình và cải thiện cơ thể.

  • Rick's personal trainer consistently challenges him with rigorous workouts to help him build strength and define his muscles.

    Huấn luyện viên cá nhân của Rick liên tục thử thách anh bằng các bài tập luyện nghiêm ngặt để giúp anh tăng cường sức mạnh và săn chắc cơ bắp.

  • Katie's personal trainer creates customized workout plans tailored to her specific needs and limitations.

    Huấn luyện viên cá nhân của Katie sẽ tạo ra các kế hoạch tập luyện phù hợp với nhu cầu và hạn chế cụ thể của cô.

  • After months of working with her personal trainer, Samantha has seen a significant increase in her overall endurance and stamina.

    Sau nhiều tháng tập luyện với huấn luyện viên cá nhân, Samantha đã thấy sức bền và sức chịu đựng tổng thể của mình được cải thiện đáng kể.

  • Maria's personal trainer helps her improve her form and technique during weightlifting exercises to minimize the risk of injury.

    Huấn luyện viên cá nhân của Maria giúp cô cải thiện vóc dáng và kỹ thuật trong các bài tập cử tạ để giảm thiểu nguy cơ chấn thương.

  • David's personal trainer incorporates a variety of exercises into his routine to keep his workouts fresh and challenging.

    Huấn luyện viên cá nhân của David kết hợp nhiều bài tập khác nhau vào thói quen tập luyện của anh để buổi tập của anh luôn mới mẻ và đầy thử thách.

  • Karen's personal trainer provides her with the knowledge and tools necessary to maintain a healthy and active lifestyle outside of their sessions.

    Huấn luyện viên cá nhân của Karen cung cấp cho cô ấy kiến ​​thức và công cụ cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh và năng động ngoài giờ tập luyện.

  • John's personal trainer motivates and encourages him to push past his limits and reach new heights in his fitness journey.

    Huấn luyện viên cá nhân của John thúc đẩy và khuyến khích anh vượt qua giới hạn của mình và đạt đến tầm cao mới trong hành trình rèn luyện thể hình.

  • Tessa's personal trainer uses a mix of cardio, strength training, and flexibility exercises to create a balanced and well-rounded workout plan.

    Huấn luyện viên cá nhân của Tessa sử dụng kết hợp các bài tập tim mạch, sức mạnh và độ dẻo dai để tạo ra một kế hoạch tập luyện cân bằng và toàn diện.

  • Sarah's personal trainer designs workouts targeting specific areas of her body to help her achieve her desired physique.

    Huấn luyện viên cá nhân của Sarah thiết kế các bài tập nhắm vào các vùng cụ thể trên cơ thể để giúp cô đạt được vóc dáng mong muốn.

Từ, cụm từ liên quan