Định nghĩa của từ personal organizer

personal organizernoun

người tổ chức cá nhân

/ˌpɜːsənl ˈɔːɡənaɪzə(r)//ˌpɜːrsənl ˈɔːrɡənaɪzər/

Thuật ngữ "personal organizer" đã trở nên phổ biến trong thế giới bận rộn và hối hả ngày nay. Khái niệm về sự ngăn nắp và hiệu quả đã trở nên quan trọng đáng kể, dẫn đến sự xuất hiện của các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu này. Thuật ngữ "personal organizer" như chúng ta biết ngày nay, dùng để chỉ một công cụ hoặc thiết bị được thiết kế để giúp cá nhân quản lý nhiệm vụ, lịch trình và các thông tin quan trọng khác hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nguồn gốc của khái niệm này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 khi các chuyên gia quản lý thời gian bắt đầu ủng hộ tầm quan trọng của việc quản lý thời gian và tổ chức. Những công cụ tổ chức cá nhân đầu tiên là các công cụ đơn giản trên giấy như sổ lập kế hoạch hàng ngày và sổ bỏ túi, được thiết kế để giúp mọi người theo dõi lịch trình, thời hạn và các thông tin quan trọng khác. Những công cụ này cho phép mọi người ưu tiên các nhiệm vụ, lên lịch hẹn và đặt lời nhắc, giúp họ quản lý thời gian hiệu quả hơn. Khi công nghệ phát triển, sổ tổ chức cá nhân cũng phát triển theo. Sự ra đời của trợ lý kỹ thuật số cá nhân (PDA) vào những năm 1990 đã đánh dấu một sự thay đổi đáng kể trong cách mọi người quản lý nhiệm vụ và lịch trình của mình. PDA kết hợp các tính năng truyền thống của sổ tay dạng giấy với công nghệ kỹ thuật số, cho phép mọi người lưu trữ và truy cập thông tin của mình theo cách thuận tiện và dễ tiếp cận hơn. Ngày nay, sổ tay cá nhân có nhiều dạng khác nhau, từ điện thoại thông minh và máy tính xách tay đến sổ tay cá nhân chuyên dụng như sổ tay bullet và các ứng dụng như Trello và Evernote. Những công cụ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, giúp mọi người duy trì sự ngăn nắp, ưu tiên nhiệm vụ và quản lý thời gian hiệu quả hơn. Tóm lại, thuật ngữ "personal organizer" phản ánh sự phát triển của công nghệ và sự công nhận ngày càng tăng về tầm quan trọng của việc quản lý thời gian và tổ chức trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah uses a personal organizer to keep track of her deadlines, appointments, and important tasks in one convenient place.

    Sarah sử dụng công cụ lập kế hoạch cá nhân để theo dõi thời hạn, cuộc hẹn và các nhiệm vụ quan trọng ở một nơi thuận tiện.

  • As an entrepreneur, Mark knows the value of a personal organizer in managing his busy schedule and prioritizing his daily tasks.

    Là một doanh nhân, Mark hiểu được giá trị của một người tổ chức cá nhân trong việc quản lý lịch trình bận rộn và ưu tiên các công việc hàng ngày.

  • Emily's personal organizer is her secret weapon for staying organized at home and at work.

    Cuốn sổ ghi chép cá nhân của Emily chính là vũ khí bí mật giúp cô duy trì sự ngăn nắp ở nhà và nơi làm việc.

  • Tom's old paper planner was falling apart, so he switched to a digital personal organizer, never looking back.

    Cuốn sổ kế hoạch giấy cũ của Tom sắp hỏng nên anh ấy đã chuyển sang sử dụng sổ kế hoạch cá nhân kỹ thuật số và không bao giờ hối hận nữa.

  • Karen's personal organizer is packed with color-coded notes, to-do lists, and time-bound tasks to help her stay on top of her workload.

    Sổ tay quản lý cá nhân của Karen chứa đầy các ghi chú được mã hóa màu, danh sách việc cần làm và các nhiệm vụ có giới hạn thời gian để giúp cô quản lý khối lượng công việc của mình.

  • Jordan's personal organizer is highly customizable, allowing him to tailor it to his exact needs and preferences.

    Sổ tay quản lý cá nhân của Jordan có khả năng tùy chỉnh cao, cho phép anh ấy điều chỉnh theo đúng nhu cầu và sở thích của mình.

  • As a college student, Chloe uses her personal organizer to manage her homework, deadlines, and exams with ease.

    Là một sinh viên đại học, Chloe sử dụng sổ tay cá nhân để quản lý bài tập về nhà, thời hạn và kỳ thi một cách dễ dàng.

  • Alex's personal organizer is synchronized with his smartwatch, making it simple for him to check his schedule and tasks on the go.

    Thiết bị tổ chức cá nhân của Alex được đồng bộ hóa với đồng hồ thông minh, giúp anh dễ dàng kiểm tra lịch trình và nhiệm vụ khi đang di chuyển.

  • Maggie's personal organizer helps her prioritize her self-care activities, ensuring she takes breaks and avoids burnout.

    Trình tổ chức cá nhân của Maggie giúp cô ưu tiên các hoạt động tự chăm sóc, đảm bảo cô có thời gian nghỉ ngơi và tránh bị kiệt sức.

  • John uses his personal organizer to track his daily activities, including exercise habits, meals, and hydration levels, for a healthier lifestyle.

    John sử dụng sổ ghi chép cá nhân để theo dõi các hoạt động hàng ngày, bao gồm thói quen tập thể dục, bữa ăn và mức độ hydrat hóa, để có lối sống lành mạnh hơn.

Từ, cụm từ liên quan