Định nghĩa của từ personal stereo

personal stereonoun

âm thanh nổi cá nhân

/ˌpɜːsənl ˈsteriəʊ//ˌpɜːrsənl ˈsteriəʊ/

Thuật ngữ "personal stereo" ban đầu trở nên phổ biến vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980 để mô tả một máy nghe nhạc nhỏ, di động cho phép mọi người nghe những giai điệu yêu thích của họ mà không cần phụ thuộc vào nguồn nhạc trung tâm như radio hoặc máy hát đĩa. Những thiết bị này được thiết kế cực kỳ nhỏ gọn và nhẹ, cho phép người dùng mang theo dễ dàng và thuận tiện. Tên "personal stereo" phản ánh thực tế rằng những thiết bị này là cá nhân, vì chúng phục vụ cụ thể cho sở thích và sở trường âm nhạc của từng cá nhân. Không giống như các nguồn âm thanh chung, chẳng hạn như radio hoặc máy hát đĩa, nơi mọi người sẽ nghe cùng một chương trình hoặc LP, âm thanh nổi cá nhân cho phép mọi người thưởng thức âm nhạc theo sở thích của riêng họ một cách riêng tư. Khái niệm âm thanh nổi cá nhân cũng phản ánh xu hướng ngày càng tăng đối với lối sống cá nhân và cá nhân hóa hơn sau cuộc cách mạng tiêu dùng những năm 1970. Xu hướng này càng được thúc đẩy bởi sự ra đời của Walkman, một âm thanh nổi cá nhân phát băng cassette do Sony phát triển vào năm 1979, đánh dấu sự thay đổi đáng kể trong cách mọi người nghe nhạc. Khi dàn âm thanh cá nhân trở nên phổ biến hơn, các từ "Walkman" và "personal stereo" trở thành từ đồng nghĩa, và thuật ngữ sau không còn được sử dụng nữa theo thời gian, thay thế bằng các thuật ngữ quen thuộc hơn như "máy nghe nhạc MP3" và "máy nghe nhạc di động". Tuy nhiên, di sản của dàn âm thanh cá nhân vẫn tồn tại, đóng vai trò là minh chứng cho sự phát triển liên tục của công nghệ âm thanh cá nhân hóa và mối quan hệ không ngừng phát triển của chúng ta với âm nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah slipped on her personal stereo and pounded the pavement to the driving beats of her favorite playlist.

    Sarah bật dàn âm thanh cá nhân và chạy thật nhanh trên vỉa hè theo giai điệu sôi động của danh sách nhạc yêu thích.

  • Tom preferred the privacy of his personal stereo during his morning runs, as it helped him focus on his breath and clear his mind.

    Tom thích sự riêng tư của dàn âm thanh cá nhân trong khi chạy bộ buổi sáng vì nó giúp anh tập trung vào hơi thở và thư giãn đầu óc.

  • Julia loved the freedom that her personal stereo offered her as she walked through the bustling city streets, enjoying the music without being distracted by the noise of the world around her.

    Julia thích sự tự do mà dàn âm thanh cá nhân mang lại cho cô khi cô đi bộ qua những con phố đông đúc của thành phố, thưởng thức âm nhạc mà không bị phân tâm bởi tiếng ồn của thế giới xung quanh.

  • Lisa plugged in her personal stereo and let the soothing sounds of classical music transport her to a place of peace and tranquility.

    Lisa cắm dàn âm thanh cá nhân của mình vào và để âm thanh du dương của nhạc cổ điển đưa cô đến nơi bình yên và tĩnh lặng.

  • Mark put on his personal stereo as he commuted to work each morning, relishing the familiar tunes that transported him back to his youth.

    Mark bật dàn âm thanh cá nhân khi đi làm mỗi sáng, thưởng thức những giai điệu quen thuộc đưa anh trở về tuổi thơ.

  • Emily found that listening to her personal stereo while studying helped her concentrate and block out any distractions.

    Emily nhận thấy rằng việc nghe nhạc trên dàn âm thanh cá nhân trong khi học giúp cô tập trung và tránh xa mọi sự xao nhãng.

  • Nick tucked his personal stereo into his backpack and headed out for a long hike, taking solace in the music that accompanied him every step of the way.

    Nick cất chiếc máy nghe nhạc cá nhân vào ba lô và bắt đầu chuyến đi bộ đường dài, tìm niềm an ủi trong âm nhạc đồng hành cùng anh trên từng bước chân.

  • Stephanie found that her personal stereo was a handy companion when running in unfamiliar territory, as the familiar rhythms offered a sense of security.

    Stephanie nhận thấy rằng dàn âm thanh cá nhân của cô là người bạn đồng hành hữu ích khi chạy ở vùng đất xa lạ, vì nhịp điệu quen thuộc mang lại cảm giác an toàn.

  • David found himself reaching for his personal stereo more and more during his long car journeys, as the familiar melodies provided him with much-needed company.

    David thấy mình ngày càng muốn sử dụng dàn âm thanh cá nhân trong những chuyến đi dài bằng ô tô, vì những giai điệu quen thuộc mang đến cho anh sự bầu bạn cần thiết.

  • Rachel loved the personalized touch of her personal stereo, as she discovered new bands and artists through the song recommendations generated by the device's algorithmic intelligence.

    Rachel thích tính năng cá nhân hóa của dàn âm thanh nổi cá nhân khi cô khám phá ra các ban nhạc và nghệ sĩ mới thông qua các bài hát được đề xuất bởi trí thông minh thuật toán của thiết bị.

Từ, cụm từ liên quan