Định nghĩa của từ personal action

personal actionnoun

hành động cá nhân

/ˌpɜːsənl ˈækʃn//ˌpɜːrsənl ˈækʃn/

Thuật ngữ "personal action" dùng để chỉ hành vi hoặc lựa chọn có chủ đích và cố ý mà một cá nhân thực hiện, thường là với mục đích đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Gốc của từ "personal" bắt nguồn từ tiếng Latin "persona", ban đầu dùng để chỉ mặt nạ sân khấu mà các diễn viên đeo. Tuy nhiên, vào thời trung cổ, nó có nghĩa là bản sắc xã hội hoặc cá tính, từ đó đã phát triển thành bao gồm các lựa chọn, niềm tin và đặc điểm cá nhân giúp phân biệt người này với người khác. Khái niệm "action" cũng bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ "agere", có nghĩa là "lái xe" hoặc "hành động". Khi kết hợp lại, "personal action" mô tả các hoạt động tự nguyện và mang tính cá nhân mà các cá nhân thực hiện để lái xe hoặc hành động theo mong muốn, nhu cầu hoặc giá trị của họ. Cuối cùng, hành động cá nhân đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển, tăng trưởng và hoàn thiện bản thân, vì nó cho phép các cá nhân thực hiện quyền tự chủ và theo đuổi con đường riêng của họ trong cuộc sống.

namespace
Ví dụ:
  • Emma took a personal action to improve her health by starting a daily yoga practice.

    Emma đã thực hiện hành động cá nhân để cải thiện sức khỏe của mình bằng cách bắt đầu tập yoga hàng ngày.

  • John decided to take a personal action by volunteering at the local animal shelter every weekend.

    John quyết định thực hiện hành động cá nhân bằng cách làm tình nguyện tại trại cứu hộ động vật địa phương vào mỗi cuối tuần.

  • Sarah's personal action to reduce her carbon footprint was to switch to using reusable bags instead of plastic ones.

    Hành động cá nhân của Sarah nhằm giảm lượng khí thải carbon là chuyển sang sử dụng túi tái sử dụng thay vì túi nhựa.

  • Mark's personal action to overcome his fear of public speaking was to join a local Toastmasters group.

    Hành động cá nhân của Mark để vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng là tham gia nhóm Toastmasters địa phương.

  • Jane's personal action to boost her professional development was to enroll in an online course on digital marketing.

    Hành động cá nhân của Jane để thúc đẩy sự phát triển chuyên môn của mình là đăng ký một khóa học trực tuyến về tiếp thị kỹ thuật số.

  • Lisa's personal action to improve her mental health was to start a journaling practice and set aside time each day for self-reflection.

    Hành động cá nhân của Lisa để cải thiện sức khỏe tinh thần là bắt đầu viết nhật ký và dành thời gian mỗi ngày để tự suy ngẫm.

  • Michael's personal action to build a stronger relationship with his partner was to make a conscious effort to communicate effectively and listen actively.

    Hành động cá nhân của Michael để xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn với đối tác của mình là nỗ lực có ý thức để giao tiếp hiệu quả và lắng nghe tích cực.

  • Rachel's personal action to help her aging parents was to create a caregiver plan that included hiring a home health aide and ensuring that medications were filled and taken on time.

    Hành động cá nhân của Rachel để giúp đỡ cha mẹ già của mình là lập một kế hoạch chăm sóc bao gồm việc thuê một người giúp việc chăm sóc sức khỏe tại nhà và đảm bảo rằng họ được kê đơn và uống thuốc đúng giờ.

  • Tom's personal action to support a good cause was to donate a portion of his income to a local charity.

    Hành động cá nhân của Tom để ủng hộ một mục đích tốt đẹp là quyên góp một phần thu nhập của mình cho một tổ chức từ thiện địa phương.

  • Rachelle's personal action to prioritize her physical safety was to install a home security system and learn self-defense techniques.

    Hành động cá nhân của Rachelle nhằm ưu tiên sự an toàn về thể chất của mình là lắp đặt hệ thống an ninh gia đình và học các kỹ thuật tự vệ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches