Định nghĩa của từ personal day

personal daynoun

ngày cá nhân

/ˈpɜːsənl deɪ//ˈpɜːrsənl deɪ/

Thuật ngữ "personal day" dùng để chỉ loại hình nghỉ phép do người sử dụng lao động cấp cho nhân viên như một phần của quyền lợi nghỉ lễ hoặc chính sách nghỉ phép của họ. Loại nghỉ phép này thường dành cho nhân viên để giải quyết các vấn đề cá nhân không thể lên lịch ngoài giờ làm việc, chẳng hạn như đi khám bệnh, sắp xếp các vấn đề pháp lý hoặc hành chính hoặc giải quyết các trường hợp khẩn cấp trong gia đình. Mặc dù định nghĩa và phạm vi chính xác của chế độ nghỉ phép cá nhân có thể khác nhau giữa các công ty và ngành nghề khác nhau, nhưng nhìn chung, đây là một công cụ linh hoạt để cân bằng các nhu cầu cạnh tranh giữa công việc và cuộc sống, thúc đẩy phúc lợi của nhân viên và thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Mặc dù một số người sử dụng lao động có thể yêu cầu phê duyệt trước hoặc tuân thủ các hạn chế sử dụng, nhưng nhìn chung, các chế độ phúc lợi cá nhân ngày càng trở nên phổ biến như một biến thể hiện đại của các ngày nghỉ ốm, ngày nghỉ phép và thời gian nghỉ cá nhân truyền thống, và chúng phản ánh nhận thức ngày càng tăng trong xã hội về vai trò quan trọng của việc chăm sóc cá nhân và tự quản lý trong việc thúc đẩy năng suất, sự hài lòng và lòng trung thành của nhân viên.

namespace
Ví dụ:
  • The company's policy allows employees to take up to five personal days per year, which can be used for doctor's appointments, parent-teacher conferences, or any other personal reason.

    Chính sách của công ty cho phép nhân viên được nghỉ tối đa năm ngày nghỉ cá nhân mỗi năm, có thể sử dụng để đi khám bác sĩ, họp phụ huynh hoặc bất kỳ lý do cá nhân nào khác.

  • After working for the same job for three years, Sarah finally got a much-needed personal day to recharge and tackle some long-overdue tasks at home.

    Sau khi làm cùng một công việc trong ba năm, Sarah cuối cùng cũng có được một ngày nghỉ ngơi cần thiết để nạp lại năng lượng và giải quyết một số công việc ở nhà đã tồn đọng từ lâu.

  • Due to the completion of a significant personal project, Mark requested a personal day to stay home and celebrate his achievement in peace.

    Do hoàn thành một dự án cá nhân quan trọng, Mark đã xin một ngày để ở nhà và ăn mừng thành quả của mình trong yên bình.

  • The HR manager emphasized the importance of utilizing personal days wisely to maintain work-life balance, stating that excessive absenteeism could result in disciplinary action.

    Người quản lý nhân sự nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngày nghỉ cá nhân một cách khôn ngoan để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, đồng thời nêu rõ việc vắng mặt quá nhiều có thể dẫn đến hành động kỷ luật.

  • Upon returning from a personal day, Wendy presented her team with a cake to celebrate their collective productivity while she was out.

    Khi trở về sau một ngày làm việc riêng, Wendy đã tặng nhóm của mình một chiếc bánh để ăn mừng năng suất làm việc chung của họ trong khi cô ấy đi vắng.

  • As a new parent, Tom was grateful for the option of taking a personal day to watch his child's first steps and then excitedly let his coworkers know the joyful news upon his return.

    Là cha mẹ mới, Tom rất biết ơn vì được dành một ngày để theo dõi những bước đi đầu tiên của con mình và sau đó vui mừng thông báo tin vui này cho đồng nghiệp khi con trở về.

  • The company's CEO recognized the hardworking and family-oriented spirit of the employees by reminding them that personal days were meant to be used whenever needed, without fear of judgement.

    Tổng giám đốc điều hành công ty đã ghi nhận tinh thần làm việc chăm chỉ và coi trọng gia đình của nhân viên bằng cách nhắc nhở họ rằng những ngày nghỉ cá nhân phải được sử dụng bất cứ khi nào cần thiết, mà không sợ bị phán xét.

  • Carla explained to her manager that she needed a personal day due to a personal emergency, and the supportive manager assured her that the company's priority was always employee well-being.

    Carla giải thích với người quản lý rằng cô cần một ngày nghỉ riêng vì có vấn đề khẩn cấp cá nhân, và người quản lý đã hết lòng hỗ trợ và đảm bảo với cô rằng ưu tiên hàng đầu của công ty luôn là phúc lợi của nhân viên.

  • Jake's supervisor encouraged him to use his personal days regularly to boost his mental and physical health.

    Giám sát viên của Jake khuyến khích anh ấy dành thời gian nghỉ ngơi thường xuyên để nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất.

  • While some employees were hesitant to take personal days due to a perceived lack of work, the HR department emphasized that using these days was necessary to sustain an engaged and energized workforce.

    Trong khi một số nhân viên ngần ngại nghỉ phép cá nhân vì cho rằng không có nhiều việc để làm, bộ phận nhân sự nhấn mạnh rằng việc sử dụng những ngày này là cần thiết để duy trì lực lượng lao động gắn bó và tràn đầy năng lượng.

Từ, cụm từ liên quan