Định nghĩa của từ permeability

permeabilitynoun

tính thấm

/ˌpɜːmiəˈbɪləti//ˌpɜːrmiəˈbɪləti/

Từ "permeability" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "permeare" có nghĩa là "đi qua" và "abilitas" có nghĩa là "ability". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả chất lượng khả năng cho phép một thứ gì đó đi qua của một chất. Trong vật lý, độ thấm đề cập đến khả năng của từ trường đi qua một vật liệu, chẳng hạn như một cuộn dây. Khái niệm này lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà vật lý người Đức Wilhelm Eduard Weber vào đầu thế kỷ 19. Công trình nghiên cứu của Weber về điện từ đã dẫn đến sự phát triển của hằng số vật lý cơ bản mu₀, biểu thị độ thấm của không gian tự do. Kể từ đó, thuật ngữ "permeability" đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, hóa học và sinh học, để mô tả khả năng của một vật liệu hoặc chất cho phép một thứ gì đó đi qua nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thấm

meaning(điện học) độ thấm từ

namespace
Ví dụ:
  • The membrane of the cell has a high permeability to water, allowing it to easily pass through.

    Màng tế bào có tính thấm cao đối với nước, giúp nước dễ dàng đi qua.

  • The soil in this area has a low permeability, which makes it difficult for water to seep through.

    Đất ở khu vực này có độ thấm thấp, khiến nước khó có thể thấm qua.

  • The filter used in the water treatment plant has a very high permeability, ensuring that impurities are effectively removed from the water.

    Bộ lọc được sử dụng trong nhà máy xử lý nước có độ thẩm thấu rất cao, đảm bảo loại bỏ hiệu quả tạp chất ra khỏi nước.

  • The air in the lung tissue of our body has a high permeability for carbon dioxide, facilitating the exchange of gases during breathing.

    Không khí trong mô phổi của cơ thể chúng ta có tính thấm cao đối với carbon dioxide, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trao đổi khí trong quá trình hô hấp.

  • The conductor in a fin-fan radiator has a low permeability to air, which helps to retain heat and reduce energy consumption.

    Dây dẫn trong bộ tản nhiệt dạng cánh tản nhiệt có độ thấm không khí thấp, giúp giữ nhiệt và giảm mức tiêu thụ năng lượng.

  • The clayey substance found in some rock formations has a very low permeability, making it an excellent seal for oil and gas reserves.

    Chất sét tìm thấy trong một số khối đá có độ thấm rất thấp, khiến chúng trở thành lớp đệm tuyệt vời cho trữ lượng dầu khí.

  • The chemical structure of the cell membrane determines its permeability, allowing certain ions and molecules to pass through while prohibiting others.

    Cấu trúc hóa học của màng tế bào quyết định tính thấm của nó, cho phép một số ion và phân tử nhất định đi qua trong khi ngăn cản những ion và phân tử khác.

  • The steel reinforced concrete used in building structures is impregnated with a low permeability material to prevent water ingression and corrosion.

    Bê tông cốt thép được sử dụng trong các kết cấu xây dựng được tẩm vật liệu có độ thấm thấp để ngăn nước xâm nhập và ăn mòn.

  • The geological formation deep inside the earth's crust has a very low permeability, which makes it challenging to produce oil and gas resources from such reservoirs.

    Cấu trúc địa chất sâu bên trong lớp vỏ trái đất có độ thấm rất thấp, khiến việc khai thác dầu khí từ các mỏ như vậy trở nên khó khăn.

  • The surface of the skin in some animals is highly permeable to water, allowing them to absorb moisture from their environment.

    Bề mặt da của một số loài động vật có khả năng thấm nước cao, cho phép chúng hấp thụ độ ẩm từ môi trường.