Định nghĩa của từ conductivity

conductivitynoun

độ dẫn điện

/ˌkɒndʌkˈtɪvəti//ˌkɑːndʌkˈtɪvəti/

Từ "conductivity" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "conducere," có nghĩa là "dẫn" hoặc "chỉ đạo," và "itas," có nghĩa là "condition" hoặc "trạng thái." Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "conductivity" lần đầu tiên được sử dụng trong vật lý để mô tả khả năng truyền điện hoặc nhiệt của một chất. Ban đầu, nó được sử dụng trong bối cảnh Định luật Ohm, liên quan đến dòng điện chạy qua một dây dẫn với điện áp được áp dụng trên nó. Theo thời gian, thuật ngữ "conductivity" đã được sử dụng để mô tả khả năng truyền nhiệt, điện hoặc các dạng năng lượng khác của nhiều chất khác nhau, chẳng hạn như kim loại, chất bán dẫn và chất cách điện. Trong kỹ thuật điện, độ dẫn điện thường được đo bằng đơn vị Siemens trên mét (S/m), với giá trị cao hơn cho thấy khả năng dẫn điện lớn hơn. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ "conductivity" cũng có thể ám chỉ các hình thức truyền tải hoặc chuyển giao khác, chẳng hạn như luồng thông tin hoặc sự khuếch tán năng lượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) tính dẫn

meaningsuất dẫn

typeDefault

meaning(Tech) tính dẫn; tính dẫn điện; dẫn điện; độ dẫn điện

namespace
Ví dụ:
  • The conductivity of copper is higher than that of aluminum, making it a preferred material for electrical wiring.

    Độ dẫn điện của đồng cao hơn nhôm nên đây là vật liệu được ưa chuộng để làm hệ thống dây điện.

  • The conductivity of silicon in semi-conductor technology is significant in determining the flow of electrical currents.

    Độ dẫn điện của silicon trong công nghệ bán dẫn có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định dòng điện chạy qua.

  • The conductivity of seawater is higher than that of freshwater due to its higher salt content.

    Độ dẫn điện của nước biển cao hơn nước ngọt do hàm lượng muối cao hơn.

  • The conductivity of plastic materials can be measured to assess their potential use as electrical insulators.

    Độ dẫn điện của vật liệu nhựa có thể được đo để đánh giá tiềm năng sử dụng chúng làm chất cách điện.

  • The conductivity of a soil sample can provide information on the moisture content and helps in determining the best irrigation technique.

    Độ dẫn điện của mẫu đất có thể cung cấp thông tin về độ ẩm và giúp xác định kỹ thuật tưới tiêu tốt nhất.

  • The conductivity of a person's sweat can be measured to diagnose certain medical conditions.

    Độ dẫn điện của mồ hôi có thể được đo để chẩn đoán một số tình trạng bệnh lý.

  • The conductivity of a material can be influenced by external factors such as temperature, pressure, and magnetic fields.

    Độ dẫn điện của vật liệu có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ, áp suất và từ trường.

  • The conductivity of glass can be enhanced by doping it with specific impurities, allowing for the production of optical fibers.

    Độ dẫn điện của thủy tinh có thể được tăng cường bằng cách thêm vào nó một số tạp chất cụ thể, cho phép sản xuất sợi quang.

  • The conductivity of a material can be used to determine its ability to transfer heat, an important factor in designing efficient thermal conductors.

    Độ dẫn nhiệt của vật liệu có thể được sử dụng để xác định khả năng truyền nhiệt của vật liệu đó, một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế các chất dẫn nhiệt hiệu quả.

  • The conductivity of carbon nanotubes is significantly higher than that of copper, making them a promising candidate in high-performance electronics.

    Độ dẫn điện của ống nano carbon cao hơn đáng kể so với đồng, khiến chúng trở thành ứng cử viên đầy hứa hẹn trong lĩnh vực điện tử hiệu suất cao.