Định nghĩa của từ porosity

porositynoun

độ xốp

/pɔːˈrɒsəti//pɔːˈrɑːsəti/

Từ "porosity" có nguồn gốc từ tiếng Latin và đã được sử dụng từ thế kỷ 16. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "porus", nghĩa là "Kênh" hoặc "Ống dẫn" và "osus", nghĩa là "đầy ắp". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ chất lượng chứa đầy các lỗ rỗng hoặc kênh, thường liên quan đến các cấu trúc sinh học hoặc giải phẫu. Vào thế kỷ 17, nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng để mô tả chất lượng chứa hoặc được lấp đầy bằng các lỗ rỗng hoặc kênh nhỏ, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học vật liệu và địa chất. Điều này có thể là do phát hiện ra các thành tạo đá xốp và hiểu được tầm quan trọng của các kênh này trong việc kiểm soát dòng chảy và độ thấm của nước. Ngày nay, từ "porosity" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả mức độ vật liệu chứa các lỗ rỗng hoặc kênh và là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như kỹ thuật vật liệu, địa chất và sinh học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong

meaningtrạng thái xốp

typeDefault

meaning(vật lí) tính xốp

namespace
Ví dụ:
  • The rock formation in this area has a high porosity, making it an ideal location for underground water reservoirs.

    Cấu trúc đá ở khu vực này có độ xốp cao, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng cho các hồ chứa nước ngầm.

  • The ceramic material used in this application needs to have low porosity to prevent water absorption and deterioration over time.

    Vật liệu gốm được sử dụng trong ứng dụng này cần có độ xốp thấp để ngăn ngừa sự hấp thụ nước và hư hỏng theo thời gian.

  • The porosity of this cement compound allows for efficient absorption of fluids and allows for better durability under repetitive load cycles.

    Độ xốp của hợp chất xi măng này cho phép hấp thụ chất lỏng hiệu quả và có độ bền tốt hơn dưới các chu kỳ tải trọng lặp đi lặp lại.

  • The porous nature of certain materials provides excellent insulation, reducing heat transfer and energy loss.

    Tính chất xốp của một số vật liệu mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giảm truyền nhiệt và thất thoát năng lượng.

  • The low porosity of this polymer-based material ensures that liquids do not penetrate or seep through the product, making it ideal for use in controlled environments.

    Độ xốp thấp của vật liệu gốc polyme này đảm bảo chất lỏng không thấm hoặc rò rỉ qua sản phẩm, khiến sản phẩm trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường được kiểm soát.

  • The sandstone formation in this area has a high porosity, resulting in extensive weathering and erosion over time.

    Sự hình thành đá sa thạch ở khu vực này có độ xốp cao, dẫn đến hiện tượng phong hóa và xói mòn nghiêm trọng theo thời gian.

  • The filter medium used in this apparatus is designed to have a controlled level of porosity, ensuring that it traps specific sized particles while still allowing for optimal flow rates.

    Môi trường lọc được sử dụng trong thiết bị này được thiết kế để có mức độ xốp được kiểm soát, đảm bảo giữ lại các hạt có kích thước cụ thể trong khi vẫn cho phép lưu lượng tối ưu.

  • The high porosity of this clay-based material makes it an excellent candidate for soil remediation purposes, as it allows for efficient contaminant absorption and removal.

    Độ xốp cao của vật liệu gốc đất sét này khiến nó trở thành ứng cử viên tuyệt vời cho mục đích cải tạo đất vì nó cho phép hấp thụ và loại bỏ chất gây ô nhiễm hiệu quả.

  • The specialized coating applied to this product features a low porosity design, minimizing the potential for cracking and degradation when exposed to moisture.

    Lớp phủ chuyên dụng được áp dụng cho sản phẩm này có thiết kế có độ xốp thấp, giảm thiểu khả năng nứt và thoái hóa khi tiếp xúc với độ ẩm.

  • The porous surface of this material provides an ideal breeding ground for microorganisms, making it a popular choice for certain biotechnological applications.

    Bề mặt xốp của vật liệu này tạo ra môi trường sinh sôi lý tưởng cho các vi sinh vật, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho một số ứng dụng công nghệ sinh học.